Danh Sách Các Quốc Gia Và Thủ đô Theo Ngôn Ngữ Bản địa - Wikipedia
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Bảng biểu bên dưới liệt kê các Danh sách quốc gia
A
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Abkhazia[1] | Sukhum | ApsnyАҧсныAbkhaziyaАбхазия | AqwaАҟəаSukhumСухум | tiếng Abkhaz (Chữ Kirin Abkhaz)tiếng Nga Chữ Kirin |
Afghanistan/A Phú Hãn | Kabul | Afghanestanافغانستان | Kabulكابل | Dari-Ba Tư, Pashtu (Chữ Ả Rập) |
Albania/Albani | Tirana | Shqipëria | Tiranë | tiếng Albania |
Algeria/Algérie | Algiers | Al-Jazā'irالجزائر | Al-Jazā'irالجزائر | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
American Samoa/Samoa thuộc Mỹ | Pago Pago | Amerika SāmoaAmerican Samoa | Pago PagoPago Pago | tiếng Samoatiếng Anh |
Andorra | Andorra la Vella | Andorra | Andorra la Vella | tiếng Catalan |
Angola | Luanda | Angola | Luanda | tiếng Bồ Đào Nha |
Anguilla | The Valley | tiếng Anh | ||
Antigua và Barbuda | Saint John's | tiếng Anh | ||
Argentina/Á Căn Đình | Buenos Aires | Argentina | Ciudad de Buenos Aires | tiếng Tây Ban Nha |
Armenia | Yerevan | HayastánՀայաստան | YerevanԵրեվան | tiếng Armenia(Chữ Armenia) |
Aruba | Oranjestad | tiếng Hà Lan | ||
Australia/Úc (Đại Lợi) | Canberra | tiếng Anh/ Thổ ngữ bản xứ | ||
Austria/Áo | Viên/Viên | Österreich | Wien | tiếng Đức |
Azerbaijan | Baku | Azərbaycan | Bakı | Azeri(Chữ Latin) |
B
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Bahamas | Nassau | tiếng Anh | ||
Bahrain/Baranh | Manama | Al-Baḥraynالبحرين | Al-Manāmahالمنامة | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Bangladesh | Dhaka | Bangladeshবাংলাদেশ | Ḍhakaঢাকা | tiếng Bengal(Chữ Bengal) |
Barbados | Bridgetown | tiếng Anh | ||
Belarus | Minsk | Belarus’БеларусьBiełaruśBelorussiyaor BelorussiâБелоруссия | Minsk (Mensk)Мінск (Менск)MienskMinskМинск | tiếng Belarus (cổ thể)(Chữ Kirin)(Chữ Latin Belarus)tiếng Nga(Chữ Kirin) |
Belgium/Bỉ | Brussels/ Bruxelles | BelgiëBelgiqueBelgien | BrusselBruxellesBrüssel | tiếng Hà Lantiếng Pháptiếng Đức |
Belize | Belmopan | tiếng Anh | ||
Benin/Bénin | Porto-Novo | Bénin | Porto-Novo | tiếng Pháp |
Bermuda/Quần đảo Bermuda/Đảo Somers | Hamilton | tiếng Anh | ||
Bhutan | Thimphu | Druk Yulའབྲུག་ཡུལ | Thimphu ཐིམ་ཕུ | Dzongkha |
Bolivia | La Paz | BoliviaBuliwyaWuliwyaVolívia | La PazChuqiyapuChuqiyapuLa Paz | tiếng Tây Ban Nhatiếng Quechuatiếng Aymaratiếng Guaraní |
Bosnia-Herzegovina | Sarajevo | Bosna i HercegovinaБосна и Херцеговина | SarajevoСарајево | tiếng Bosnia, tiếng Serbia, tiếng Croatia(Chữ Kirin) |
Botswana | Gaborone | tiếng Anh | ||
Brasil/Braxin/Brasil/Ba Tây | Brasília | Brasil | Brasília | tiếng Bồ Đào Nha |
Brunei | Bandar Seri Begawan | Bruneiبروني | Bandar Seri Begawanباندر سري بڬاون | tiếng Mã Lai(Chữ Jawi) |
Bulgaria/Bungary | Sofia | Bulgariyaor BălgarijaБългария | Sofiya orSofija[2]София | tiếng Bungary(Chữ Kirin) |
Burkina Faso/Cộng hòa Thượng Volta | Ouagadougou | tiếng Pháp | ||
Burundi | Bujumbura | Kirundi |
C
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Cambodia/Campuchia/Kampuchea/Căm Bốt/Cao Miên | Phnom Penh/Phnôm Pênh/Nam Vang | Kampucheaកម្ពុជា | Phnom Penhភ្នំពេញ | tiếng Khmerខ្មែរ |
Cameroon | Yaoundé | CamerounCameroon | YaoundéYaoundé | tiếng Pháptiếng Anh |
Canada/Gia Nã Đại | Ottawa | tiếng Anhtiếng Pháp | ||
Cape Verde/Cap Ve | Praia | Cabo Verde | Praia | tiếng Bồ Đào Nha |
Quần đảo Cayman | George Town | tiếng Anh | ||
Cộng hòa Trung Phi | Bangui | République CentrafricaineKödörösêse tî Bêafrîka | BanguiBangî | tiếng Pháptiếng Sango |
Chad/Tchad | N'Djamena | Tchadتشاد | Ndjamenaنجامينا | tiếng Pháptiếng Ả Rập |
Chile/Chí Lợi | Santiago | tiếng Tây Ban Nha | ||
China/Trung Hoa (Trung Cộng)/Trung Quốc[1] | Beijing/Bắc Kinh | Zhōngguó (Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó)中国 (中华人民共和国) | Běijīng北京 | tiếng Quan Thoại(Trung văn giản thể) |
China/Trung Hoa (Dân Quốc)/Trung Hoa Đài Bắc[1]hay Đài Loan | Taipei/Đài Bắc | Zhōnghuá Mínguó hay Táiwan中華民國 hay 臺灣/台灣 | Táiběi臺北/台北 | tiếng Hoa(Hán tự phồn thể) |
Đảo Christmas/Phục Sinh | Flying Fish Cove | Christmas Island | Flying Fish Cove | tiếng Anh |
Quần đảo Cocos (Keeling) | Đảo Tây | tiếng Anh | ||
Colombia | Bogotá | tiếng Tây Ban Nha | ||
Comoros | Moroni | KomoriJuzur al-Qamarجزر القمرComores | MoroniMoroniمورونيMoroni | Shikomortiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập)tiếng Pháp |
Congo/Congo-Brazzaville | Brazzaville | Congo hay Congo-Brazza | Brazzaville | tiếng Pháp |
Congo (CHDC)/Congo Bỉ/ Congo-Léopoldville | Kinshasa | Congo | Kinshasa | tiếng Pháp |
Quần đảo Cook | Avarua | tiếng Anh | ||
Costa Rica | San José | tiếng Tây Ban Nha | ||
Côte d'Ivoire/Bờ Biển Ngà | Yamoussoukro | tiếng Pháp | ||
Croatia | Zagreb | Hrvatska | Zagreb | tiếng Croatia |
Cuba | La Habana | Cuba | La Habana | tiếng Tây Ban Nha |
Cyprus/Síp | Nicosia | KyprosΚύπροςKıbrıs | LefkosiaΛευκωσίαLefkoşa | tiếng Hy Lạp(Chữ Hy Lạp)tiếng Thổ |
Cộng hòa Czech/SécCzechia | Prague/Praha | Česká republikaČesko | Praha | tiếng Séc |
D
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Denmark/Đan Mạch | Copenhagen | Danmark | København | tiếng Đan Mạch |
Djibouti | Djibouti | JībūtīجيبوتيDjibouti | JībūtīجيبوتيDjibouti | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập)tiếng Pháp |
Dominica | Roseau | tiếng Anh | ||
Cộng hòa Dominica/Dominicana | Santo Domingo | República Dominicana | Santo Domingo | tiếng Tây Ban Nha |
E
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
East Timor/Đông Timor/Timor-Leste | Dili | Timor Lorosa'eTimor-Leste | DíliDíli | Tetumtiếng Bồ Đào Nha |
Ecuador | Quito | tiếng Tây Ban Nha | ||
Egypt/Ai Cập/Y Diệp | Cairo | Misr orMasrمصر | Al-Qāhirahالقاهرة | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
El Salvador | San Salvador | tiếng Tây Ban Nha | ||
Equatorial Guinea/Guinea Xích Đạo | Malabo | Guinea Ecuatorial | Malabo | tiếng Tây Ban Nha |
Eritrea | Asmara | IritriyaإرترياErtaኤርትራ | AsmaraaأسمراAsmäraአሥመራ | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập)tiếng Tigrinya |
Estonia | Tallinn | Eesti | Tallinn | tiếng Estonia |
Ethiopia | Addis Ababa | Ityop'iaኢትዮጲያኢትዮጵያ | Addis Abäbaአዲስ አበባ | Amharic |
F
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Quần đảo Faroe | Tórshavn | Føroyar Færøerne | Tórshavn Thorshavn | tiếng Faroe tiếng Đan Mạch |
Fiji | Suva | Fiji Viti फ़िजी | Suva | tiếng Anh tiếng Fiji tiếng Hindustani |
Finland/Phần Lan | Helsinki | SuomiFinland | HelsinkiHelsingfors | tiếng Phần Lantiếng Thụy Điển |
France/Pháp/Phú Lãng Sa | Paris | France | Paris | tiếng Pháp |
French Guiana/Guyane thuộc Pháp/Nguy Gian | Cayenne | Guyane | Cayenne | tiếng Pháp |
French Polynesia/Polynésie thuộc Pháp | Papeete | Polynésie française | Papeete | tiếng Pháp |
G
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Gabon | Libreville | tiếng Pháp | ||
Gambia | Banjul | tiếng Anh | ||
Georgia/Gruzia | Tbilisi | Sak'art'veloსაქართველო | Tbilisiთბილისი | tiếng Georgia(Bảng chữ cái Georgia) |
Germany/Đức | Berlin/Bá Linh | Deutschland | Berlin | tiếng Đức |
Ghana | Accra | tiếng Anh | ||
Gibraltar | Gibraltar | tiếng Anh | ||
Greece/Hy Lạp | Athens/Athena | HellasΕλλάς or ElladaΕλλάδα | AthinaiΑθήναι hay AthinaΑθήνα | tiếng Hy Lạp(Chữ Hy Lạp) |
Greenland | Nuuk | Kalaallit NunaatGrønland | NuukGodthåb | tiếng Greenlandtiếng Đan Mạch |
Grenada | St. George's | tiếng Anh | ||
Guadeloupe | Basse-Terre | tiếng Pháp | ||
Guam | Hagåtña | tiếng Anh | ||
Guatemala | Guatemala City | Guatemala | La Nueva Guatemala de la Asunción | tiếng Tây Ban Nha |
Guernsey | St Peter Port | tiếng Anh | ||
Guinea/Guinée | Conakry | GuinéeGineGine | ConakryKɔnakiriKonakiri | tiếng PhápManinka, tiếng Susutiếng Pular |
Guinea-Bissau/Guiné-Bissau | Bissau | Guiné-Bissau | Bissau | tiếng Bồ Đào Nha |
Guyana | Georgetown | tiếng Anh |
H
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Haiti | Port-au-Prince | HaïtiAyiti | Port-au-PrincePòtoprens | tiếng Pháptiếng Creole Haiti |
Honduras | Tegucigalpa/Tegus | Honduras | Tegucigalpa | tiếng Tây Ban Nha |
Hungary/Hung Gia Lợi | Budapest | Magyarország | Budapest | tiếng Hungary |
I
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Iceland/Băng Đảo | Reykjavík | Ísland | Reykjavík | tiếng Iceland |
India/Ấn Độ | New Delhi | BharôtভাৰতBharotভারতIndiaBhāratભારતBhārat,Hindustānभारत, हिंदुस्तानBhārataಭಾರತHindōstānہندوستانBhāratभारतInḍya,Bhāratamഇന്ത്യ, ഭാരതംBhāratभारतBhāratभारतBharôtôଭାରତBhārat,Hindustānਭਾਰਤ, ਹਿੰਦੁਸਤਾਨBhāratamभारतम्Bhāratu,Hindustānuڀارت، هندستانIndiyā,Bārataஇந்தியா, பாரதBhāratadēsham,Inḍiyāభారత దేశం, ఇండియాHindostān,Bhāratہندوستان، بھارت | Nôya Dilliনয়া দিল্লীNôea Dilliনয়া দিল্লীNew DelhiNavī Dilhīનવી દિલ્હીNaī Dillīनई दिल्लीNava Dehaliನವ ದೆಹಲಿDilīدِلىNavī Dillīनवी दिल्लीNyūḍalhiന്യൂഡല്ഹിNavī Dillīनवी दिल्लीNūadillīନୂଆଦିଲ୍ଲୀNavīñ Dillīਨਵੀਂ ਦਿੱਲੀNava Dehalīदिल्लीNaīñ Dihlīنئين دهليPuduḍilliபுதுடில்லிNyūḍhillīన్యూఢిల్లీNaī Dĕhlī, Naī Dillīنئی دہلی، نئی دلی | tiếng Assam(Chữ Assam)tiếng Bengal(Chữ Bengal)tiếng Anhtiếng Gujarat(Chữ Gujarāt)tiếng Hindi(Chữ Devanagari)tiếng Kannada(Chữ Kannada)tiếng Kashmir(Chữ Perso-Ả Rập)tiếng Konkan(Chữ Devanagari)tiếng Malayalam(Chữ Malayalam)tiếng Marath(Chữ Devanagari)tiếng Nepal(Chữ Devanagari)tiếng Oriya(Oriya script)tiếng Punjab(Chữ Gurmukh)tiếng Phạn(Chữ Devanagari)tiếng Sindh(Chữ Perso-Ả Rập)tiếng Tamil(Chữ Tamil)tiếng Telugu(Chữ Telugu)tiếng Urdu(Chữ Perso-Ả Rập) |
Indonesia/Nam Dương | Jakarta | Indonesia | Jakarta | tiếng Indonesia |
Iran/Ba Tư | Tehran | Īrānایران | Tehrānتهران | tiếng Ba Tư(Chữ Perso-Ả Rập) |
Iraq | Baghdad | Al-'Iraqالعراق | Baghdadبغداد | tiếng Ả Rập và tiếng Kurd(Chữ Ả Rập) |
Ireland/Ái Nhĩ Lan | Dublin | ÉireIreland | Baile Átha CliathDublin | tiếng Irelandtiếng Anh |
Đảo Man | Douglas | Isle of ManEllan Vannin | DouglasDoolish | tiếng Anhtiếng Man |
Israel | Jerusalem/Gia Liêm | ישראלIsrael | י'ירושלים'Jerusalem | Hebrewtiếng Anh |
Italy/Italia/Ý/Ý Đại Lợi | Rome/Roma/La Mã | Italia | Roma | tiếng Ý |
J
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Jamaica | Kingston | tiếng Anh | ||
Japan/Nhật Bản | Tokyo/Đông Kinh Đô | Nippon orNihon日本 | Tōkyō東京 | tiếng Nhật(Kanji/Hiragana/Katakana) |
Jersey | Saint Helier | Jersey Jersey Jèrri | St. Helier Saint Hélier Saint Hélyi | tiếng Anh tiếng Pháp Jèrriais |
Jordan/Jordani | Amman/Ammann | Al-’Urdunالأردن | ‘Ammānعمان | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
K
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan | Astana | QazaqstanҚазақстанKazakhstánКазахстан | AstanaАстанаAstanaАстана | tiếng Kazakh(Chữ Kirin)tiếng Nga(Chữ Kirin) |
Kenya | Nairobi | tiếng Anh, tiếng Swahil | ||
Kiribati | Nam Tarawa[3] | tiếng Anh,Gilbertese | ||
South Korea/Nam Triều Tiên/Nam Hàn/Đại Hàn/Hàn Quốc | Seoul/Thủ Nhĩ | Hanguk trong tiếng Nam Triều한국 / 韓國Nam-josŏn trong tiếng Bắc Triều남조선 / 南朝鮮 | Seoul서울 | tiếng Triều Tiên(Hangul/Hanja) |
North Korea/Bắc Triều Tiên/Triều Tiên | Pyongyang/P'yŏngyang/Bình Nhưỡng | Chosŏn trong tiếng Bắc Triều조선 / 朝鮮Buk-han trong tiếng Nam Triều북한 / 北韓 | P'yŏngyang평양 / 平壌 | tiếng Triều Tiên(Hangul/Hanja) |
Kosovo/Kosova[1] | Pristina/Prishtinë | Kosova, Косово | Prishtinë, Приштина (Priština) | tiếng Albania, tiếng Serbia(Chữ La Mã, Chữ Kirin) |
Kuwait | Thành phố Kuwait | Al-Kuwaytالكويت | Al-Kuwaytالكويت | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Kyrgyzstan/Kirghizia | Bishkek | KyrgyzstanКыргызстанKirgizijaКиргизия | BishkekБишкекBishkekБишкек | tiếng Kyrgyz(Chữ Kirin)tiếng Nga(Chữ Kirin) |
L
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Laos/Lào | Vientiane/Viêng Chăn/Vạn Tượng | Laoລາວ | Vientiane hay Vieng Chan hay Viêng Chăn ວຽງຈັນ | tiếng LàoChữ Lào |
Latvia | Riga | Latvija | Rīga | tiếng Latvia |
Lebanon/Liban/Libăng | Beirut | Lubnānلبنان | Bayrūtبيروت | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Lesotho | Maseru | Lesotho | Maseru | tiếng Sesotho, tiếng Anh |
Liberia | Monrovia | Liberia | Monrovia | tiếng Anh |
Libya/Libi | Tripoli | Lībiyāليبيا | Tarabulusطرابلس | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Liechtenstein | Vaduz | Liechtenstein | Vaduz | tiếng Đức |
Litva | Vilnius | Lietuva | Vilnius | tiếng Lithuania |
Luxembourg | Luxembourg | LëtzebuergLuxemburgLuxembourg | LëtzebuergLuxemburgLuxembourg | tiếng Luxembourgtiếng Đứctiếng Pháp |
M
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Macedonia | Skopje | MakedonijaМакедонија | SkopjeСкопје | tiếng Macedonia(Chữ Kirin) |
Madagascar/Mã Đảo | Antananarivo | MadagasikaraMadagascar | AntananarivoAntananarivo/Tananarive | tiếng Malagasytiếng Pháp |
Malawi | Lilongwe | tiếng Anh, Chichewa | ||
Malaysia | Kuala Lumpur | Malaysia | Kuala Lumpur | tiếng Mã Lai |
Maldives | Malé | Dhivehi Raajjeދިވެހިރާއްޖެ | Maléމާލެ | tiếng Dhiveh(Chữ Thaana) |
Mali | Bamako | Mali | Bamakɔ | tiếng Bambara |
Malta | Valletta | Malta | Valletta or Il-Belt Valletta | tiếng Malta |
Quần đảo Marshall | Majuro | tiếng Anh, tiếng Marshall | ||
Martinique | Fort-de-France | tiếng Pháp | ||
Mauritanie/Mauritania | Nouakchott | MauritanieMūrītāniyāموريتانيا | NouakchottNouakchottنواكشوط | tiếng Pháptiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Mauritius | Port Louis | Maurice | Port Louis | tiếng Anhtiếng Pháp |
Mayotte | Mamoudzou | Mayotte | Mamoudzou | tiếng Pháp |
México/México/Méhico | Mexico City | México | Ciudad de México | tiếng Tây Ban Nha |
Liên bang Micronesia | Palikir | tiếng Anh | ||
Moldova | Chişinău | Moldova | Chişinău | tiếng România |
Monaco | Monaco | tiếng Pháp | ||
Mongolia/Mông Cổ | Ulaanbaatar | Mongol UlsМонгол Улс | UlaanbaatarУлаанбаатар | tiếng Mông Cổ(Chữ Kirin) |
Montenegro | Podgorica | Crna GoraЦрна Гора | PodgoricaПодгорица | tiếng Serbia |
Montserrat | Plymouth (de jure)Brades/Brades Estate (de facto)[4] | tiếng Anh | ||
Morocco/Maroc/Ma Rốc | Rabat | Al-Maghribالمغرب | Rabatرباط | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Mozambique | Maputo | Moçambique | Maputo | tiếng Bồ Đào Nha |
Myanmar/Miến Điện/Diến Điện | Naypyidaw | Myanmaမြန်မာပြည် | Naypyidawနေပြည်တော် | tiếng Myanma |
N
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Namibia | Windhoek | tiếng Anhtiếng ĐứcAfrikaans | ||
Nauru | Yaren (de facto)[5] | NaoeroNauruo | EnglishNauruan | |
Nepal | Kathmandu | Nepālनेपाल | Kāthmānḍauकाठमांडौ | NepaliDevanagari |
Hà Lan | Amsterdam | Nederland | Amsterdam | tiếng Hà Lan |
New Caledonia | Nouméa | Nouvelle-Calédonie | Nouméa | tiếng Pháp |
New Zealand[6] | Wellington | New Zealand Aotearoa | Wellington Te Whanganui-a-Tara | tiếng AnhMāori |
Nicaragua | Managua | tiếng Tây Ban Nha | ||
Niger | Niamey | tiếng Pháp | ||
Nigeria | Abuja | tiếng Anh, Hausa,Igbo, Yoruba,Broken English | ||
Niue | Alofi | Niuean, tiếng Anh | ||
Đảo Norfolk | Kingston | tiếng Anh | ||
Quần đảo Bắc Mariana | Saipan | tiếng Anh | ||
Na Uy | Oslo | NorgeNoreg | OsloOslo | Norwegian BokmålNorwegian Nynorsk |
O
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Oman | Muscat | ‘Umānعُمان | Masqaṭمسقط | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
P
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Pakistan | Islamabad | Pākistānپاکستان | Islāmabādاسلاماباد | Urdu(Chữ Ả Rập) |
Palau | Ngerulmud | Belau | Ngerulmud | tiếng Anh,Palauan |
Palestine[1] | ? | Filastīnفلسطين | Al Qudsالقدس | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Panama | Panama City | Panamá | Panamá | tiếng Tây Ban Nha |
Papua New Guinea | Port Moresby | Papua New GuineaPapua NiuginiPapua Niugini | Port MoresbyPot MosbiPot Mosbi | tiếng AnhTok PisinHiri Motu |
Paraguay | Asunción | ParaguayParaguái | AsunciónParaguay | tiếng Tây Ban NhaGuaraní |
Peru | Lima | Perú | Lima | tiếng Tây Ban Nha |
Philippines | Manila | PilipinasPhilippinesFilipinasᜉᜒᜎᜒᜉᜒᜈᜐ᜔ | MaynilaManilaManilaᜋᜈᜒᜎ | Filipino / Tagalogtiếng Anhtiếng Tây Ban Nha(Tagalog script) |
Quần đảo Pitcairn | Adamstown | tiếng Anh | ||
Ba Lan | Warsaw | Poland | Warszawa | Tiếng Ba Lan |
Bồ Đào Nha | Lisbon | Portugal | Lisboa | tiếng Bồ Đào Nha |
Puerto Rico | San Juan | tiếng Tây Ban Nha |
Q
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Qatar | Doha | Qaṭarقطر | Ad-Dawḥahالدوحة | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
R
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Réunion | Saint-Denis | Réunion | Saint-Denis | tiếng Pháp |
România | Bucharest | România | Bucureşti | Tiếng România |
Nga | Moskva | Rossiya orRossiâРоссия1 | MoskvaМосква | tiếng Nga(Chữ Kirin) |
Rwanda | Kigali | tiếng Pháp, Kinyarwanda, tiếng Anh |
S
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Saint-Pierre và Miquelon | Saint-Pierre | Saint-Pierre et Miquelon | Saint-Pierre | tiếng Pháp |
Saint Helena | Jamestown | tiếng Anh | ||
Saint Kitts và Nevis | Basseterre | tiếng Anh | ||
Saint Lucia | Castries | tiếng Anh | ||
Saint Vincent và Grenadines | Kingstown | tiếng Anh | ||
Samoa | Apia | English | ||
San Marino | San Marino | Tiếng Ý | ||
São Tomé và Príncipe | São Tomé | São Tomé e Príncipe | São Tomé | tiếng Bồ Đào Nha |
Ả Rập Saudi | Riyadh | Al-Mamlaka Al-‘Arabiyyah as Sa‘ūdiyyahالمملكة العربية السعودية | Ar-Riyāḍالرياض | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Senegal | Dakar | Sénégal | Dakar | tiếng Pháp |
Serbia | Belgrade | SrbijaСрбија | BeogradБеоград | Serbian(Chữ Kirin) |
Seychelles | Victoria | SeselSeychellesSeychelles | Victoria or Port Victoria | Seychellois Creoletiếng Pháptiếng Anh |
Sierra Leone | Freetown | tiếng Anh | ||
Singapore | SingapuraSingaporeXīnjiāpō新加坡Singapurசிங்கப்பூர் | Malaytiếng Anh Mandarin Chinese(Simplified Chinese characters)Tamil(Tamil script) | ||
Slovakia | Bratislava | Slovensko | Bratislava | Slovak |
Slovenia | Ljubljana | Slovenija | Ljubljana | Slovene |
Quần đảo Solomon | Honiara | tiếng Anh | ||
Somalia | Mogadishu | Soomaaliyaaş-Şūmālالصومال | MuqdishoMaqadīshūمقديشو | Somalitiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Nam Phi | Pretoria (administrative Thủ đô), Cape Town (legislative Thủ đô), Bloemfontein, (judicial Thủ đô) | Nam AfricaSuid-AfrikaiNingizimu AfrikauMzantsi AfrikaAfrika-BorwaAfrika BorwaAforika BorwaAfurika TshipembeAfrika DzongaiNingizimu AfrikaiSewula Afrika | Pretoria, Cape TownPretoria,KaapstadiPitoliiPitoliTshwaneTshwaneTshwaneTswanePitoriiPitoliiPitori | tiếng AnhAfrikaansZuluXhosaPediSothoTswanaVendaTsongaSwaziNdebele |
Nam Ossetia | Tskhinval | Khussar IrystonХуссар ИрыстонSamkhret Osetiსამხრეთი ოსეთი Южная Осетия Yuzhnaya Osetiya | Chreba Чъреба Tskhinvali ცხინვალიTskhinval Цхинвал | Ossetic Georgian tiếng Nga |
Tây Ban Nha | Madrid | España Espanya Espainia Espanha | Madrid Madrid Madril Madrid | tiếng Tây Ban Nha/Galician Catalan Basque Aranese |
Sri Lanka | Sri Jayawadenapura Kotte | Sri Lankāශ්රී ලංකාවஸ்ரீ லங்க | Sri Jayawadenapura Kotteශ්රී ජයවර්ධනපුර කෝට්ටේகொழும்பு || SinhalaTamil | |
Sudan | Khartoum | As-Sudanالسودان | Al-Khartûmالخرطوم | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Suriname | Paramaribo | tiếng Hà Lan | ||
Svalbard | Longyearbyen | Svalbard | Longyearbyen | Norwegian |
Eswatini | Mbabane | tiếng Anh | ||
Thuỵ Điển | Stockholm | Sverige | Stockholm | Tiếng Thụy Điển |
Thụy Sĩ | Bern | SchweizSuisseSvizzeraSvizra | BernBerneBernaBerna | tiếng Đứctiếng PhápTiếng ÝRomansh |
Syria | Damascus | Suriyahسورية | Dimashq / Ash-Sham الشام / دمشق | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
T
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Taiwan(See "China (ROC)" entry) | ||||
Tajikistan | Dushanbe | TojikistanТоҷикистон | DushanbeДушанбе | Tajiki-Persian(Cyrilic) |
Tanzania | Dodoma | tiếng Anh | ||
Thái Lan | Bangkok | Mueang Thai, Prathet Thai, Ratcha-anachak Thaiเมืองไทย, ประเทศไทย, ราชอาณาจักรไทย | Krung Thep Maha Nakhonกรุงเทพฯ, กรุงเทพมหานคร | Tiếng Thái |
Togo | Lomé | tiếng Pháp | ||
Tokelau | tiếng Anh | |||
Tonga | Nukuʻalofa | Tonga | Nukuʻalofa | Tiếng Tonga |
Trinidad và Tobago | Port of Spain | tiếng Anh | ||
Tunisia | Tunis | Tunisتونس | Tunis تونس | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Thổ Nhĩ Kỳ | Ankara | Türkiye | Ankara | tiếng Thổ |
Turkmenistan | Ashgabat | Türkmenistan | Aşgabat | Tiếng Turkmen |
Quần đảo Turks và Caicos | Cockburn Town | tiếng Anh | ||
Tuvalu | Fongafale (inFunafuti) | tiếng Anh |
U
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Uganda | Kampala | tiếng Anh | ||
Ukraina | Kiev | UkraїnaУкраїна | KyїvКиїв | Ukrainian(Chữ Kirin) |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Abu Dhabi | Al-’Imārat Al-‘Arabiyyah Al-Muttaḥidahالإمارات العربيّة المتّحدة | ‘Abū ẓabīأبوظبي | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Anh Quốc | Luân Đôn | United KingdomY Deyrnas UnedigUnitit KinrickRìoghachd AonaichteRíocht Aontaithe | London Llundain LunnonLunnainn Londain | tiếng AnhWelshScotsScots GaelicTiếng Ireland |
Hoa Kỳ | Washington, D.C. | United States or AmericaEstados Unidos orAméricaÉtats-Unis or Amérique'Amelika-hui-pu-'ia or 'Amelika-hui | Washington D.C.Washington D.C.Washington D.C.Wakinekona or Wasinetona | tiếng Anhtiếng Tây Ban NhaCajun FrenchHawaiian |
Uruguay | Montevideo | República Oriental del Uruguay | Montevideo | tiếng Tây Ban Nha |
Uzbekistan | Tashkent | O'zbekiston | Toshkent | Tiếng Uzbek |
V
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Vanuatu | Port Vila | Vanuatu | Port-Vila | tiếng Anh |
Vatican | Civitas Vaticana | Latin | ||
Venezuela | Caracas | tiếng Tây Ban Nha | ||
Việt Nam | Hanoi | Việt Nam | Hà Nội | Tiếng Việt |
Quần đảo Virgin thuộc Anh | Road Town | tiếng Anh | ||
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | Charlotte Amalie | tiếng Anh | ||
Vojvodina | Novi Sad | Vojvodina Војводина | Novi Sad Нови Сад | tiếng Serbi (Chữ Kirin) |
W, X, Y, Z
[sửa | sửa mã nguồn] Mục lục:- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- W
- X
- Y
- Z
Quốc gia (tên Anh/Việt) | Thủ đô (tên Anh/Việt) | Quốc gia (tên gốc) | Thủ đô (tên gốc) | Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết) |
---|---|---|---|---|
Wallis và Futuna | Matâ'Utu | Wallis-et-Futuna | Matâ'Utu | tiếng Pháp |
Yemen | Sana'a | Al-Yamanاليمن | Ṣan‘ā’ﺻﻨﻌﺎﺀ | tiếng Ả Rập(Chữ Ả Rập) |
Zambia | Lusaka | tiếng Anh | ||
Zimbabwe | Harare | tiếng Anh |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e Not universally recognised Lỗi chú thích: Thẻ <ref> không hợp lệ: tên “disputed” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
- ^ tiếng Bungary và tiếng Nga có thể chuyển đổi theo nhiều cách khác nhau, dod o91 thường có hai dạng chuyển ngữ được sử dụng nhiều nhất được nêu ở đây.
- ^ Bairiki Village is the former Thủ đô of Kiribati và is still the seat of thePresidency, but the official Thủ đô is now Nam Tarawa.
- ^ Brades Estate là Thủ đô thực tế kể từ sau vụ phun trào núi lửa năm 1995 bao phủ toàn bộ Thủ đô Hiến pháp (de jure) Plymouth, khiến người dân không thể cư trú.
- ^ Nauru is the only Quốc gia in the world without an official Thủ đô.
- ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Countries và languages lists
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_quốc_gia_và_thủ_đô_theo_ngôn_ngữ_bản_địa&oldid=71463452” Thể loại:- Danh sách liên quan ngôn ngữ quốc gia
- Danh sách địa danh
- Trang có lỗi chú thích
- Bài viết có văn bản tiếng Man
Từ khóa » Bảng Chữ Cái Của Các Nước Trên Thế Giới
-
Tổng Hợp Tên Các Quốc Gia Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh
-
Danh Sách Tên, Tên Viết Tắt Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới - VNNIC
-
Tên Viết Tắt Các Nước Trên Thế Giới Tiếng Anh 01/2022 - BANKERVN
-
Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Bảng Chữ Cái ICAO – Những điều Có Thể Bạn Chưa Biết - VATM
-
Danh Sách Tên, Tên Viết Tắt Của 241 Nước Trên Thế Giới
-
Chữ Latinh - Wikiwand
-
5000+ Bảng Chữ Cái đẹp Các Nước Trên Thế Giới - Pixabay
-
Danh Sách Các Quốc Gia Theo ý Nghĩa Tên Gọi - Lọc Nước Cửu Long
-
Top 18 Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh Theo Bảng Chữ Cái Mới ...
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
Có Bao Nhiêu Quốc Gia Sử Dụng Bảng Chữ Cái Cyrillic?
-
Domino 100 Lá Cờ Quốc Gia Các Nước Trên Thế Giới Bằng Gỗ ...