Danh Sách Tính Từ đuôi な (na) Trong Tiếng Nhật N4

Home / Từ vựng N4 / Danh sách tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4 Danh sách tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4

Danh sách tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4 Sau đây cùng gửi đến các bạn tài liệu danh sách các tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4. Với tài liệu này giúp các bạn hiểu rõ hơn về các từ kết hợp với đuôi な (na) và nghĩa cả các từ. Hy vọng tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật và ôn thi JLPT N4. Chúc bạn học tốt, thi tốt.

Download : Here

2020-09-09 adminn Share

Related Articles

Các Từ Đồng Nghĩa trong N4 và N3 – Phần 2

Các Từ Đồng Nghĩa trong N4 và N3 – Phần 1

50 Danh Động Từ N5, N4

N4 Hajimete No Nihongo Tango 1500 [PDF]

Giáo trình học tiếng Nhật N4 PDF

Tổng hợp 50 Tính từ N4

Học tiếng Nhật

Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Mimi kara Oboeru N4 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N3 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp

Bài mới

  • Luyện thi Ngữ pháp JLPT N5 – Đề 9

  • Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 68. ~ことにする

  • Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – わけにはいかない (wake niwa ikanai)

  • Đề thi JLPT N4 T12/2023 (Có đáp án)

  • Danh sách 2000 Kanji

  • Học Ngữ Pháp N3 – Tuần 3 Ngày 6

Giới thiệu / Liên hệ / Tài liệu tiếng Nhật © Copyright 2025. Bản quyền thuộc về Tài liệu tiếng Nhật DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Tính Từ N4