[Ngữ Pháp N4] Tính Từ + する: Làm Cho

Skip to content
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

Cấu trúc:

  1. Tính từ -i (bỏ い) + く + する
  2. Tính từ -na (bỏ な)   + に + する

Ví dụ:

① かみを みじかく します。

→ Tôi sẽ cắt ngắn tóc. (Nguyên văn: Tôi sẽ làm cho tóc ngắn đi)

② 部屋(へや)を きれいに しました。

→ Tôi đã dọn sạch phòng. (Nguyên văn: Tôi đã làm cho sạch phòng)

③ テレビの音(おと)を 小(ちい)さく してください。

→  Hãy vặn nhỏ tiếng ti vi đi. (Nguyên văn: Hãy làm cho tiếng tivi nhỏ đi)

④ もう 夜(よる)遅い(おそい)ですから、静(しず)かに して いただけませんか。

→ Đã tối muộn rồi nên làm ơn giữ yên lặng giùm tôi.

⑤ 水(みず)の量(りょう)を 二倍(にばい)に してください。

→ Hãy tăng lượng nước lên gấp đôi. (二倍: gấp đôi)

⑥ 砂糖(さとう)の量(りょう)を半分(はんぶん)に してください。

→ Hãy giảm lượng đường xuống còn một nửa.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới

  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter

Tác giả Kae

Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm

Các bài viết của tác giả Kae

Bài liên quan

  • [Ngữ pháp N4]~には: đối với … [Ngữ pháp N4]~には: đối với …
  • [Ngữ pháp N4]~ようになる/~なくなる [Ngữ pháp N4]~ようになる/~なくなる
  • [Ngữ pháp N4] ~ながら [Ngữ pháp N4] ~ながら
  • [Ngữ pháp N4]~てみる [Ngữ pháp N4]~てみる
  • [Ngữ pháp N4] ~やすい、~にくい [Ngữ pháp N4] ~やすい、~にくい
  • [Ngữ pháp N4] ~ 予定です [Ngữ pháp N4] ~ 予定です
  • [Ngữ pháp N4] ~そうです [Ngữ pháp N4] ~そうです
  • [Ngữ pháp N4] ~のが、~のは、~のに [Ngữ pháp N4] ~のが、~のは、~のに

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống

Từ khóa » Tính Từ N4