26 thg 6, 2019 · Tổng hợp tính từ N4 · 1. あさい : cạn, nông cạn, hời hợt · 2. うつくしい : đẹp · 3. うまい : ngon, khéo léo, giỏi giang · 4. うれしい : vui mừng · 5.
Xem chi tiết »
Trong bài viết hôm nay, tôi muốn chia sẻ danh sách các tính từ tiếng Nhật mà chúng ta đã học trong JLPT của N4 và N5. Các tính từ trong tiếng Nhật được gọi ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4 · Related Articles · Từ vựng TRY N4 PDF · Tổng hợp Từ vựng N5 – N1 Mimikara Oboeru · Tổng hợp Phó từ N4 ...
Xem chi tiết »
DANH SÁCH TÍNH TỪ N4 (JLPT) SAROMALANG. Âm Hán Việt: Hơ chuột lên kanji. #, Kanji, Furigana, Loại, English, Nghĩa. 1 ...
Xem chi tiết »
TOÀN BỘ TÍNH TỪ N4 http://www.saromalang.com/p/adj-n4.html Tính từ i N4 http://www.saromalang.com/p/ai-n4.html Tính từ na N4...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Danh sách tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4 Sau đây cùng gửi đến các bạn tài liệu danh sách các tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2015 · Cấu trúc: Tính từ -i (bỏ い) + く + する Tính từ -na (bỏ な) + に + する Ví dụ: ① かみを みじかく します。 → Tôi sẽ cắt ngắn tóc.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2020 · Cấu trúc N4 Tính từ + する ~Làm cho … ... A.Cấu trúc: ... 4 砂糖(さとう)の量(りょう)を半分(はんぶんにしてください。Hãy giảm lượng đường xuống ...
Xem chi tiết »
Trọn gói N5 + N4 + N3 tiết kiệm 40%. 2.900.000đ. Vào học thử Xem thêm. Cũng giống như Duolingo và NHK bằng đội ngũ giảng viên ...
Xem chi tiết »
Tính từ đuôi “i” là những tính từ kết thúc bằng い. Kanji. Từ vựng. Nghĩa. 大きいい. おおきい.
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2016 · Các bạn download về nhé, khá kỹ rồi đấy ( :D luôn có hiragana trên đầu kanji nên học thoải mái) Ngữ pháp N4 (doc) Ngữ pháp N4 (PDF) ...
Xem chi tiết »
Tính từ đuôi i là tính từ kết thúc bằng âm い · Ví dụ: たのしい: vui vẻ · おおきい: to lớn · ちいさい: nhỏ bé · おもしろい: thú vị ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật cũng vậy, khi học Nhật ngữ mọi người thường hay học kanji và chúng thường là danh từ. Vì thế tính từ – phần quan trọng không kém, lại là phần mọi ...
Xem chi tiết »
TỔNG HỢP TÍNH TỪ ĐUÔI “NA” ; ゆうめい. 有名. Yuumei ; きれい. きれい. Kirei ; ていねい. 丁寧. teinei ; きらい. 嫌い. Kirai ; しずか. 静か. shizuka.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ N4
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ n4 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu