Danh Từ Của Develop Là Gì? Word Family Của Develop Và Cách Dùng
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Danh từ của develop là gì? Word Family của develop và cách dùng
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 22/08/2022
Nội dung chínhNếu bạn đã biết và sử dụng tới từ develop, hẳn bạn cũng thắc mắc danh từ của develop là gì? Trong bài viết này bạn sẽ biết đến cách viết, ý nghĩa và cách sử dụng danh từ ấy. Không chỉ vậy, bạn còn tìm hiểu thêm một số từ khác với tiền tố và hậu tố xung quanh develop gọi là word family của từ. Điều đó giúp ích cho bạn trong quá trình nhớ từ vựng, sử dụng từ chính xác hơn. Cùng xem ngay bài viết dưới đây !
Develop là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Develop là một động từ trong tiếng Anh
Phát âm của develop theo phiên âm như sau:
-
UK: /dɪˈveləp/
-
US: /dɪˈveləp/
Nghĩa của động từ develop và ví dụ
Develop (v)
1. Phát triển, mở rộng, mở mang
Ex:
- You'll have to develop some skill in reading people if you want to make this a business. (Bạn sẽ cần phải phát triển kỹ năng đọc vị người khác nếu bạn muốn làm kinh doanh.)
- Once you've decided on your ideal business, develop a business plan. (Một khi bạn đã quyết định kinh doanh ý tưởng của mình, hãy phát triển một kế hoạch kinh doanh.)
- It takes time to develop new technology. (Cần có thời gian để phát triển công nghệ mới.)
2. Trình bày, thuyết minh
Ex: To develop one’s view on a subject. (Trình bày quan điểm về một vấn đề.)
3. Khai thác
Ex: To develop resources. (Khai thác tài nguyên.)
3. Nhiễm (thói quen), ngày càng bộc lộ rõ
Ex: To develop a bad habit. (Nhiễm một thói xấu), to develop a gift for maths (ngày càng bộc lộ năng khiếu về toán.)
4. Develop an attack: Mở cuộc tấn công
5. Phát triển, nảy nở
Ex: Seeds develop into plants. (Hạt giống phát triển thành cây.)
Danh từ của develop và cách dùng
Danh từ của develop là gì?
Danh từ của develop là development (thêm hậu tố ment để biến đổi thành danh từ)
Development (n) - /dɪˈveləpmənt/
Nghĩa của development:
-
Sự trình bày, sự thuyết minh
-
Sự phát triển, sự mở rộng
-
Sự phát triển (sinh vật học)
-
Sự tiến triển
-
Sự mở (một cuộc tấn công)
-
..
Ví dụ câu với development:
-
Increased tourism will promote job creation and economic development. (Du lịch tăng sẽ thúc đẩy tạo việc làm và phát triển kinh tế.)
-
David is head of product development. (David là trưởng bộ phận phát triển sản phẩm.)
Xem thêm: Danh từ của decide là gì? Word Families của decide và cách dùng?
Các word family của develop
Word family chỉ một tập hợp các từ có điểm chung là từ một từ gốc (root). Từ các từ gốc, ta thêm vào tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) thì sẽ tạo ra các từ mới thuộc từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ,...
Trong trường hợp này, ta coi động từ develop là một gốc từ thì bảng dưới đây là tổng hợp các word family của develop.
| Verbs (động từ) | Noun (danh từ) | Adjective (tính từ) | Adverb (trạng từ) |
| Develop Redevelop | Development Developer | Developed Developing Redevelopment |
Giải nghĩa:
Develop (v) - /dɪˈveləp/: Phát triển
Redevelop (v) - /ˌriːdɪˈveləp/: Quy hoạch, xây dựng lại
Developer (n) - /dɪˈveləpə(r)/: Thuốc tráng phim, chuyên viên thiết kế, lập trình viên, nhà phát triển (bất động sản)
Ex: Property developers
Development (n) - /dɪˈveləpmənt/: Sự phát triển
Developed (a) - /dɪˈveləpt/: Phát triển
Ex: Financial aid to less developed countries (Tài trợ cho những nước kém phát triển.)
Developing (a) - /dɪˈveləpɪŋ/: Đang phát triển
Ex: Developing countries/nations/economies
Qua bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ của develop là development. Đây là loại từ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và không khó khi sử dụng thường xuyên. Ngoài ra cũng quan trọng để chúng ta biết nghĩa và cách sử dụng của nhiều từ liên quan như developed, developing, đó là kỹ năng học hỏi cần thiết của người học tiếng Anh. Moneky hy vọng bạn đã có được thêm nhiều kiến thức bổ ích !
Nguồn tham khảoTham khảo: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/develop?q=Develop
Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Chứng chỉ Movers tiếng Anh là gì? Quy trình & kinh nghiệm thi hiệu quả
- Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng Anh hay nhất
- Chi tiết ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 từ cơ bản đến nâng cao (+ bài tập thực hành)
- Khai giảng tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan & bài văn mẫu hay!
- [Hỏi - Đáp] Từ loại nào bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Anh?
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Quy tắc nhận biết dấu hiệu chia hết cho 11 chi tiết, dễ hiểu
Cách chia động từ Play trong tiếng Anh (+ bài tập có đáp án)
Thì hiện tại tiếp diễn với Always (ngữ pháp câu phàn nàn) & Bài tập có đáp án!
Mẹ sau sinh ăn lòng lợn có sao không? Bao lâu thì có thể ăn?
Quy tắc nhận biết dấu hiệu chia hết cho 11 chi tiết, dễ hiểu
Cách chia động từ Play trong tiếng Anh (+ bài tập có đáp án)
Thì hiện tại tiếp diễn với Always (ngữ pháp câu phàn nàn) & Bài tập có đáp án!
Mẹ sau sinh ăn lòng lợn có sao không? Bao lâu thì có thể ăn?
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Developed đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
105 Từ đồng Nghĩa Của Develop Học Phải Phát Triển?
-
Đồng Nghĩa Của Develop - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Developed - Idioms Proverbs
-
Develop - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Develop - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'develop' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"DEVELOP": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Develop đồng Nghĩa
-
Develop Là Gì
-
TOÀN TẬP VỀ PARAPHRASE TRONG IELTS WRITING - Facebook
-
HAVE DEVELOPED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Development đi Với Giới Từ Gì? Development Là Loại Từ Gì?
-
HƯỚNG DẪN PARAPHRASE TRONG IELTS WRITING
-
Developed: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran