Advance. The enemy have advanced to the edge of the forest. ... Be successful. This company will not be successful until there are wholesale changes. ... Bloom. The young girl bloomed with health and beauty. ... Blossom. Their friendship blossomed into true love. ... Burgeon. ... Enlarge. ... Evolve. ... Expand.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của develop. ... to develop industry: phát triển công nghiệp; to develop an industrial area: mở rộng khu ...
Xem chi tiết »
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) · phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt · khai thác · nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · They are working to develop the next generation of underwater vehicles. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. make. Can I make you a cup of coffee?
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Eksik: nào | Şunları içermelidir: nào
Xem chi tiết »
develop. develop (dĭ-vĕlʹəp) verb. developed, developing, develops. verb, transitive. 1. To bring from latency to or toward fulfillment: an instructor who ...
Xem chi tiết »
20 Ağu 2021 · Vậy “Develop” có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào và đâu là các cụm từ thông dụng của “Develop”? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của develop - Idioms Proverbs; develop - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... Đồng nghĩa của developed - Idioms Proverbs ... Eksik: nào | Şunları içermelidir: nào
Xem chi tiết »
2 gün önce · Ngoài ra cũng quan trọng để chúng ta biết nghĩa và cách sử dụng của nhiều từ liên quan như developed, developing, đó là kỹ năng học hỏi cần ...
Xem chi tiết »
4 Şub 2021 · =”suggest-title”>Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen ...
Xem chi tiết »
Chữ develop vốn có nghĩa là phát triển, nhưng trong văn cảnh một nơi nào đó ... Đừng cố gắng tìm kiếm từ đồng nghĩa với "develop", mà hãy hiểu "develop" ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Have developed trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Have developed trong ngôn ngữ khác nhau · Từng chữ dịch · Từ đồng nghĩa của Have ...
Xem chi tiết »
9 Eyl 2021 · Các giới từ đứng trước Development; Development đi với các từ nào? Các từ liên quan với Following. Từ đồng nghĩa. noun. Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
6 Tem 2018 · Paraphrase bằng từ vựng là thay đổi các từ trong câu văn gốc bằng cách diễn đạt tương ... Đừng cố gắng tìm kiếm từ đồng nghĩa với "develop", ...
Xem chi tiết »
Trong khi đó, tại Ukraine, căng thẳng địa - chính trị đã phát triển thành một cuộc khủng hoảng sâu sắc đối với đất nước. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Developed đồng Nghĩa Với Từ Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề developed đồng nghĩa với từ nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu