Nghĩa Của Từ Develop - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /di'veləp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)
    to develop one's views on a subject trình bày quan điểm về một vấn đề
    Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt
    to develop industry phát triển công nghiệp to develop an industrial area mở rộng khu công nghiệp to develop one's mind phát triển trí tuệ to develop one's body phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang
    Khai thác
    to develop resources khai thác tài nguyên
    Nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)
    to develop a bad habit nhiễm thói xấu to develop a gift for mathematics ngày càng bộc lộ năng khiếu về toán
    (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)
    (quân sự) triển khai, mở
    to develop an attack mở một cuộc tấn công
    (toán học) khai triển

    Nội động từ

    Tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra
    Phát triển, mở mang, nảy nở
    seeds develop into plants hạt giống phát triển thành cây con
    Tiến triển
    the story developed into good ending câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp
    Hiện (ảnh)

    Hình thái từ

    V-ed.developed

    V-ing.developing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phát triển, khai triển; (vật lý ) xuất hiện

    Cơ - Điện tử

    Khai triển, phát triển

    Hóa học & vật liệu

    hiện (ảnh)

    Vật lý

    hiện hình

    Xây dựng

    mở mang

    Kỹ thuật chung

    cải tiến
    hoàn thiện
    khai thác
    khai triển
    develop (thedeterminant of a matrix) khai triển định thức của một ma trận
    hiện ảnh
    phát triển
    triển khai

    Kinh tế

    phát triển
    develop economic cooperation (to...) phát triển hợp tác kinh tế develop economy (to...) phát triển kinh tế develop in a capitalist way (to...) phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa develop national economy (to...) phát triển nền kinh tế quốc dân develop new markets (to...) phát triển các thị trường mới develop trade (to...) phát triển mậu dịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    advance , age , enroot , establish , evolve , expand , flourish , foster , grow , grow up , maturate , mature , mellow , progress , promote , ripen , thrive , actualize , amplify , augment , beautify , broaden , build up , cultivate , deepen , dilate , elaborate , enlarge , enrich , exploit , extend , finish , heighten , improve , intensify , lengthen , magnify , materialize , perfect , polish , realize , refine , spread , strengthen , stretch , unfold , widen , acquire , arise , befall , betide , break , break out , breed , chance , come about , come off , commence , contract , ensue , follow , form , generate , go , happen , invest , originate , pick up , result , start , transpire , account for , disclose , disentangle , exhibit , explain , explicate , foretell , produce , reach , recount , state , uncoil , uncover , unfurl , unravel , unroll , untwist , unwind , hap , occur , pass , expatiate , labor , catch , get , sicken , take , blossom , burgeon , differentiate , discover , educate , effloresce , emerge , expound , flower , foment , germinate , gestate , incubate , manifest , nurture , propagate , prosper , pullulate , reproduce , reveal

    Từ trái nghĩa

    verb
    halt , repress , circumscribe , compress , confine , decrease , lessen , narrow , cease , discontinue , end , stop , atrophy , blast , blight Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Develop »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Nguyễn Hồng Phước Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Developed đồng Nghĩa Với Từ Nào