Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng Anh | Phân Biệt [Mới ...
Có thể bạn quan tâm
Danh từ số ít và số nhiều là một loại danh từ trong tiếng Anh cần nắm chắc để vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. Việc sử dụng sai hoặc nhầm lẫn danh từ ở số ít và số nhiều có thể dẫn đến sai nghĩa, sai kiểu câu. Ngay bây giờ, chúng ta sẽ cùng học ngữ pháp tiếng Anh bài danh từ Số Ít và danh từ Số Nhiều nhé!
Danh từ số ít trong tiếng Anh là gì?
Danh từ số ít là danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng là MỘT, hoặc danh từ không đếm được. Thường đi với mạo từ a, an, the theo trước nó với danh từ đếm được.
Ví dụ :
- an apple (một quả táo)
- a baby (em bé)
- a ball (một quả bóng)….
- It is an apple. Nó là một quả táo. (Danh từ số ít đi với động từ số ít)
→ Xem chi tiết cách sử dụng mạo từ xác định “the” và mạo từ không xác định “a, an” trong tiếng Anh
Lưu ý: Các danh từ số ít thường không kết thúc bằng “s”, nhưng trong một số trường hợp là danh từ số ít có chữ “s” ở cuối, nhưng nó vẫn là danh từ số ít vì nó là danh từ không đếm được. Do đó, khi chia động từ, đừng tìm đuôi “s” mà hãy nghĩ nó như một danh từ số nhiều để chia động từ, các động từ theo sau là danh từ số nhiều. Ví dụ:
- physics (môn vật lý)
- news (tin tức)
- mathematics (môn toán)
- linguistics (ngôn ngữ học)
- athletics (điền kinh),…
→ Các danh từ này là danh từ số ít vì không đếm được, và động từ theo sau nó là chia ở số ít.
Danh từ số nhiều trong tiếng Anh là gì?
- Danh từ số nhiều là một danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng có thể đếm được khi đếm từ hai trở lên.
- Danh từ số nhiều thường có “s”, “es” ở cuối danh từ.
Ví dụ
- apples (những quả táo),
- babies (những em bé),
- balls (những quả bóng),…
→ Danh từ số nhiều thường đi với động từ số nhiều. Ví dụ: They are apples. Nó là những quả táo. Lưu ý: một số danh từ số nhiều thường không kết thúc bằng “s”. Ví dụ: police (cảnh sát), children (trẻ em), people (người), the rich (những người giàu), the poor (những người nghèo)
→ Xem chi tiết cách phát âm s/es
Cách đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Khi tiến hành chuyển danh từ số ít sang số nhiều, rất nhiều người nghĩ rằng chỉ cần thêm chữ “s” vào cuối danh từ và họ luôn thêm “s” vào mỗi danh từ. Dưới đây là 8 quy tắc biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều và Quy tắc đặc biệt
#1. Quy tắc chung đổi sang danh từ số nhiều
Quy tắc 1: Thêm “s” vào cuối mỗi danh từ số ít để chuyển chúng thành danh từ số nhiều Ví dụ:
- car → cars (xe ô tô),
- pen → pens (cái bút),
- house → houses (ngôi nhà),…
Quy tắc 2: Với những danh từ tận cùng là -sh, -ch, -s, -x, thì ta thêm -es vào cuối để có thể chuyển chúng thành danh từ số nhiều Ví dụ:
- watch → watches (đồng hồ)
- class → classes (lớp học)
- box → boxes (cái hộp)
Lưu ý: Tuy nhiên những danh từ có đuôi -ch nhưng chúng ta phát âm là /k/ thì chỉ thêm chữ “s” vào cuối danh từ. Ví dụ: stomach → stomachs (cái bụng),..
Quy tắc 3: Các danh từ kết thúc bằng -y, đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều Ví dụ:
- baby → babies (em bé),
- lady → ladies (phụ nữ),..
Lưu ý: Một số danh từ có tận cùng là y, nhưng chúng ta chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. Ví dụ: ray → rays (tia), boy → boys (cậu bé), …
Quy tắc 4: Các danh từ kết thúc bằng -o, chúng ta thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều Ví dụ: tomato → tomatoes (quả cà chua),…
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chúng ta chỉ thêm “s” vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Ví dụ: piano → pianos (đàn piano), zoo → zoos (sở thú), photo → photos (bức ảnh)…
Quy tắc 5: Các danh từ kết thúc bằng -f,-fe,-ff, đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều. Ví dụ:
- bookshelf → bookshelves (giá sách)
- leaf → leaves (cái lá),
- knife → knives (con dao),…
Lưu ý: Trong một số trường hợp danh từ kết thúc bằng f, nhưng chỉ thêm “s” vào thì mới tạo thành số nhiều. Ví dụ: roof → roofs (mái nhà), belief → beliefs (niềm tin), cliff → cliffs (vách đá), chef → chefs (đầu bếp), chief → chief (người đứng đầu)…
Quy tắc 6: Danh từ có tận cùng là -us, chúng ta chuyển thành -i để trở thành thành danh từ số nhiều. Ví dụ:
- cactus – cacti (xương rồng)
- focus – foci (tiêu điểm)
Quy tắc 7: Những danh từ có tận cùng là -is, ta đổi thành -es để chuyển thành danh từ số nhiều. Ví dụ:
- ellipsis – ellipses (dấu ba chấm)
- analysis → analyses (phân tích)
Quy tắc 8: Những danh từ tận cùng là -on, ta đổi thành -a để chuyển thành danh từ số nhiều. Ví dụ:
- criterion – criteria (tiêu chí),
- phenomenon → phenomena (hiện tượng)
#2. Quy tắc đặc biệt
Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh có 2 trường hợp:
Trường hợp 1: Có một số danh từ không thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Ví dụ:
- a fish → fish (con cá),
- a deer → deer (con hươu),
- a sheep – sheep (con cừu),..
Trong trường hợp này, bạn cần nhìn vào ngữ cảnh cụ thể của câu để xác định nó là danh từ số nhiều hay số ít. Ví dụ: Nam caught one fish, but I caught four fish. (Nam bắt một con cá, nhưng tôi bắt được 4 con cá) – fish số 1 là danh từ số ít, fish số 2 là danh từ số nhiều.
Trường hợp 2: Có một số hình thức thay đổi hoàn toàn nhưng không có s, hoặc es
Danh từ số nhiều bất quy tắc: có một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả. Cách tốt nhất là bạn hãy ghi chú lại và học thuộc những từ sau đây:
Ví dụ:
- a person → people (người)
- a woman → women (người phụ nữ)
- a man → men (người đàn ông)
- a child → children (trẻ em)
- a foot → feet (bàn chân)
- a tooth → teeth (răng)
- mouse → mice (con chuột)
- goose → geese (con ngỗng)
Cách sử dụng danh từ số ít, danh từ số nhiều trong câu
Danh từ số nhiều dùng với Động từ số nhiều
Chúng ta sử dụng động từ số nhiều với tên tập hợp khi mà chúng ta nghĩ về một nhóm người khác nhau làm những việc khác nhau hoặc khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự khác biệt đang xảy ra trong nhóm. Hãy xem ví dụ sau:
- The family are doing different jobs around the house today. (Hôm nay gia đình làm nhiều công việc khác nhau xung quanh nhà.)
- The team are eating sandwiches for dinner. (Đội đó đang ăn bánh mì cho bữa tối)
Danh từ số nhiều dùng với động từ số ít
Chúng ta sử dụng động từ số ít với danh từ tập thể khi chúng ta nghĩ tới danh từ đó như một đơn vị riêng lẻ. Điều này có nghĩa là mọi thành viên trong nhóm đều làm những việc giống nhau.
- My family is going on holiday for Christmas. (Gia đình tôi đang đi nghỉ lễ Giáng sinh.) Chúng tôi đang đề cập đến một nhóm người nói chung, không phải một nhóm cá nhân. Do đó chúng ta sử dụng động từ ở số ít “is”
- The herd of zebra is running for safety. (Đàn ngựa vằn chạy đến nơi an toàn.) Tất cả ngựa vằn trong đàn đều thực hiện cùng một hành động “chạy đến nơi an toàn”, vì vậy chúng ta sử dụng động từ số ít.
Trên đây là toàn bộ kiến thức cần nhớ về danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh giúp bạn phân biệt được các trường hợp số nhiều trong tiếng Anh để vận dụng trong làm bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh.
Xem thêm các loại danh từ khác
→ Xem cách sử dụng Danh động từ trong tiếng Anh
→ Xem cách sử dụng Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh
→Xem cách sử dụng Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
→ Xem cách sử dụng Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
→ Xem cách sử dụng Cụm danh từ trong tiếng Anh
Từ khóa » Cách Dùng Số ít Số Nhiều Trong Tiếng Anh
-
Một Trong Những Cách Phân Loại Danh Từ Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Là Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều. ... 4.2. Hình Thức Số Nhiều Bất Quy Tắc Khác.
-
Danh Từ Số ít Và Số Nhiều | EF | Du Học Việt Nam
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Thật Dễ
-
Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều | Định Nghĩa, Ví Dụ Và Bài Tập
-
Danh Từ Số ít (Singular Noun), Danh Từ Số Nhiều (Plural Noun)
-
Lý Thuyết + Bài Tập: Danh Từ Số ít Và Số Nhiều Trong Tiếng Anh
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
CÁCH DÙNG DANH TỪ SỐ ÍT / SỐ NHIỀU | Ms Hoa Giao Tiếp
-
Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng Anh - IELTS 24h
-
Tìm Hiểu Cách Dùng Danh Từ Số ít Và Danh Từ Số Nhiều
-
Số ít Và Số Nhiều: Số Nhiều Có Quy Tắc - Học Tiếng Anh
-
Quy Tắc Tạo Nên Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng Anh - Clever Junior
-
Danh Từ Số ít Số Nhiều Cực Dễ Hiểu | Tiếng Anh Cơ Bản - YouTube