Danh Từ Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Kiến Thức đầy đủ Nhất - Thành Tây
Có thể bạn quan tâm
Danh từ trong tiếng Anh là một dạng rất phổ biến, không chỉ là đối tượng trực tiếp hay gián tiếp thực hiện hành động mà còn ảnh hưởng đến cách chia thì của động từ. Hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về danh từ trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính:
- 1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
- 2. Vai trò của danh từ trong tiếng Anh khi ở trong câu
- 3. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
- 4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
- 5. Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
- 6. Cách chuyển đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều
- 7. Top 100 danh từ trong tiếng Anh thường gặp
- 8. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh
1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) là từ sử dụng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, … thường được ký hiệu: “N” hoặc “n”.
Ví dụ:
- School (n): trường học
- Father (n): bố
- Table (n): cái bàn
- Sea (n): biển
- Book (n): sách
- Cat (n): con mèo
- Truth (n): sự thật
Tham khảo thêm các loại từ trong tiếng Anh
2. Vai trò của danh từ trong tiếng Anh khi ở trong câu
2.1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
- Jimmy plays the piano really well.Jimmy chơi piano rất hay. (Jimmy là tên riêng làm chủ ngữ chủ động từ “plays”)
- The ball is rolling on the field.Quả bóng đang lăn trên sân. (“The ball” là chủ ngữ cho động từ “to be” – is)
- My dog is yellow.Con chó của tôi màu vàng. (“My dog” là chủ ngữ cho động từ “to be” – is)
Tham khảo: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
2.2. Danh từ làm tân ngữ trực tiếp cho động từ
Ví dụ:
- My mother bought a fish.Mẹ tôi mua một con cá. (“a fish” là tân ngữ trực tiếp cho động từ “bought”)
- They are playing tennis.Họ đang chơi tennis. (“tennis” là tân ngữ trực tiếp cho động từ “playing”)
- I bought a new pair of shoes last week.Tôi đã mua một đôi giày mới tuần trước. (“A new pair of shoes” là cụm danh từ chịu tác động trực tiếp của động từ “bought”)
Tìm hiểu thêm về động từ trong tiếng Anh
2.3. Danh từ làm tân ngữ gián tiếp cho động từ
Vị trí:
- Tom gave Stephen the cake.Tom đưa cho Stephen cái bánh. (“Stephen” là tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”)
- Teacher gave Jinx the book.Cô giáo đưa cho Jinx cuốn sách. (“Jinx” là tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”)
- We read books everyday.Chúng tôi đọc sách hàng ngày. (“books” là tân ngữ gián tiếp của động từ “read”)
2.4. Danh từ làm tân ngữ cho một giới từ
Ví dụ:
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- My dad bought a new car for me.Bố tôi đã mua một chiếc ô tô mới cho tôi. (“me” là tân ngữ cho giới từ “for”)
- Peter threw the bone to the dog.Peter ném khúc xương cho con chó. (“the dog” là tân ngữ cho giới từ “to”)
- Kaylee is listening to the radio.Kaylee đang nghe đài. (“The radio” là tân ngữ cho giới từ “to”)
Tìm hiểu thêm về giới từ tiếng Anh
2.5. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả chủ ngữ và thường được dùng sau động từ TOBE và các động từ liên kết như become, feel, seem,…
Ví dụ:
- My dad is a teacher, he’s very strict.Bố tôi là một giáo viên, ông ấy rất nghiêm khắc. (“a teacher” là bổ ngữ cho chủ ngữ “My dad”)
- He became president one year ago.Anh ấy đã trở thành tổng thống một năm trước.(“a president” là bổ ngữ cho chủ ngữ “he”)
- My sister became a doctor after graduating.Chị của tôi trở thành một bác sĩ sau khi tốt nghiệp. (A doctor là bổ ngữ cho chủ ngữ “My sister”)
2.6. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả tân ngữ và thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:
- Make: làm/ chế tạo
- Elect: lựa chọn/ bầu
- Call: gọi
- Consider: xem xét
- Appoint: bổ nhiệm
- Name: đặt tên
- Declare: tuyên bố
- Recognize: công nhận
Ví dụ:
- Everybody calls Leila a genius.Tất cả mọi người trong trường gọi Leila là thiên tài. (“Genius” là bổ ngữ cho tân ngữ “Leila”)
- Board of directors elected his father president.Hội đồng quản trị bầu bố anh ấy là chủ tịch. (“president” là bổ ngữ cho danh từ “his father”)
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây
3. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Cũng giống như trong tiếng Việt, danh từ trong tiếng Anh có số lượng vô cùng lớn. Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn nên biết rõ dấu hiệu nhận biết một danh từ so với những loại từ khác trong câu, thông qua một số đặc điểm sau:
3.1. Đứng sau mạo từ
Các mạo từ gồm có: a, an, the.
Khi xuất hiện mạo từ trong câu thì chắc chắn sau đó sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The girl is a new student.Cô gái đó là học sinh mới. (Danh từ ‘girl” đứng sau mạo từ “The”).
- I have a apple.Tôi có một quả táo. (Danh từ “apple” đứng sau mạo từ “a”).
Lưu ý: Danh từ không nhất thiết phải theo ngay sau mạo từ mà có thể đứng cách một vài từ. Thông thường đứng giữa mạo từ và danh từ sẽ là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: A beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…
3.2. Đứng sau tính từ sở hữu
Tương tự như mạo từ, sau các tính từ sở hữu luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Your book is very interesting.Cuốn sách của bạn rất thú vị. (Danh từ ‘book’ đứng sau tính từ sở hữu “your”)
- Hoa’s dress is torn.Chiếc váy của Hoa bị rách. (Danh từ “dress” đứng sau sở hữu cách “Hoa’s”)
Lưu ý: Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể là các tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: My new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…
3.3. Đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…
Ví dụ:
- This table is enough for many people to sit.Cái bàn này đủ cho nhiều người ngồi. (Danh từ “table” đứng sau từ hạn định “This”).
- Can you give me some apples?Bạn có thể cho tôi một ít táo được không? (Danh từ “apples” đứng sau từ hạn định “some”).
Lưu ý: có nhiều đại thì có hình thức giống với các từ hạn định nên các bạn chú ý tránh nhầm lẫn nhé!
3.4. Đứng sau giới từ
Các giới từ thường gặp: in, of, for, into, about, under…
Ngoài các vị trí đã nêu bên trên thì danh từ còn một vị trí đứng nữa trong câu đó là đứng sau giới từ, tuy nhiên không hẳn là bắt buộc mà chỉ là có thể thôi nên các bạn học cũng lưu ý nhé!
Ví dụ:
- The problem has to be taken into consideration.Vấn đề phải được xem xét. (Danh từ “consideration” đứng sau giới từ “into”).
Tham khảo thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Có 5 cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến như sau:
4.1. Phân loại danh từ theo số lượng
Phân loại theo số lượng có 2 loại: Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns).
Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được.
Ví dụ: apple, cake, table,…
Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.
Ví dụ: apples, cakes, tables,…
Luu ý: Khi số lượng từ 2 trở lên bắt buộc danh từ phải dùng dạng số nhiều.
4.2. Phân loại danh từ theo cách đếm
Phân loại danh từ theo cách đếm có 2 loại: Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns).
Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.
Ví dụ: three pens (3 cái bút), five books (5 quyển sách),…
Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.
Ví dụ: water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…
Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được
4.3. Phân loại danh từ theo đặc điểm
Phân loại theo đặc điểm có 2 loại danh từ: Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns).
Danh từ chung là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.
Ví dụ: student (học sinh), children (trẻ em),…
Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)
Ví dụ: Bella (tên người), Japan (Nhật Bản), Red River (sông Hồng),…
4.4. Phân loại theo tính chất
Phân loại theo tính chất có 2 loại danh từ: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
Danh từ cụ thể dùng để chỉ các đối tượng đầy đủ có thể nhận ra được như con người, đồ vật, con vật, địa điểm, …)
Ví dụ: table, chair, dog, cat,…
Danh từ trừu tượng dùng để chỉ các thứ trừu tượng chẳng thể nhận ra được mà chỉ cảm nhận được như (cảm xúc, cảm giác, vị giác,…)
Ví dụ: personality, happiness, character, strength,…
Tham khảo thêm: Đại từ phản thân trong tiếng Anh
5. Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
5.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh từ khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế nào?
- -tion: nation, operation, suggestion, mention…
- -sion: conclusion,illusion,…
- -er: producer, manufacturer, partner,…
- -or: operator, vendor, conductor,…
- -ee: employee, attendee, interviewee,…
- -eer: engineer, career,…
- -ist: scientist, tourist,…
- -ness: happiness, sadness,…
- -ship: friendship, leadership,…
- -ment: management, arrangement,…
- -ics: economics, physics,…
- -ence: science, conference,…
- -ance: performance, importance, significance…
- -dom: freedom, kingdom,…
- -ture: nature, picture,…
- -ism: tourism, criticism,…
- -ty/ity: ability, honesty,…
- -cy: constancy, privacy,…
- -phy: philosophy, geography,…
- -logy: biology, psychology, theology,…
- -an/ian: musician, politician, magician,…
- -ette: cigarette, étiquette,…
- -itude: attitude,…
- -age: carriage, marriage,…
- -th: month, length, growth,…
- -ry/try: industry, bakery,…
- -al: approval, proposal, renewal, refusal, professional,….
- -ive: initiative, objective, representative,…
- -ic: mechanic,…
Trường hợp ngoại lệ
5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh
Định nghĩa
Cụm danh từ là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau. Cụm danh từ có chức năng như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a delicious dish (một món ăn ngon), a bottle of water (một bình nước),…
Cấu trúc của cụm danh từ
Thông thường, một cụm danh từ thường có cấu trúc: Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính.
Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a, an, the), từ chỉ định (this, that, these, those), từ chỉ số lượng (one/ two/ three,…), tính từ sở hữu (my/ your/ his/ her…).
Ví dụ: These two bicycles were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua.)
Bổ ngữ trong cụm danh từ thường là tính từ, và nó bổ nghĩa cho danh từ chính. Nếu có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần lưu ý sắp xếp theo quy tắc OpSACOMP:
- Opinion (quan điểm, đánh giá) – Ví dụ: good, pretty, ugly…
- Size/ Shape (kích cỡ) – Ví dụ: short, tall, big, small,…
- Age (độ tuổi) – Ví dụ: young, old, new,..
- Color (màu sắc) – Ví dụ: black, pink, red,…
- Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Ví dụ: Chinese, US, UK,…
- Material (chất liệu) – Ví dụ: plastic, steel, silk…
- Purpose (mục đích, tác dụng) – Ví dụ: healing, traveling,…
Ví dụ: A big black car (một chiếc xe ô tô to và màu đen).
5.3. Cụm danh động từ trong tiếng Anh
Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing) và được dùng như một danh từ. Cụm danh động từ có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)
5.4. Sở hữu cách của danh từ
Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia, … đối với một người hay một vật nào đó. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
- Công thức chung: Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó).Ví dụ: Tom’s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh)
- Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là s: Thêm ‘s vào sau.Ví dụ: a man’s job, women’s clothes,…
- Đối với danh từ số nhiều tận cùng là s: Thêm dấu ‘ vào sau chữ s.Ví dụ: the students’ exam, the eagles’ nest,…
- Đối với danh từ chỉ tên riêng: thêm ‘s vào sau danh từ.Ví dụ: Ms.Lily’s house, Lam’s car,…
- Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ.Ví dụ: my sister-in-law’s gift,…
Tham khảo thêm: Trạng từ chỉ cách thức
6. Cách chuyển đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Để chuyển danh từ số ít sang số nhiều, người ta căn cứ vào chữ cái kết thúc của từ đó.
6.1. Thêm “s” vào đuôi của danh từ
Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh khi chuyển về dạng số nhiều đều thêm”s” vào cuối từ.
Ví dụ:
- Book→ Books
- Cup → Cups
- Car → Cars
6.2. Thêm”es” với những danh từ kết thúc bằng O, X, S, Z, CH, SH
Ví dụ:
- Potato → Potatoes
- Box → Boxes
- Bus → Buses
- Watch → Watches
- Dish → Dishes
Trường hợp ngoại lệ
Các danh từ kết thúc bằng nguyên âm + “o” chỉ cần thêm “s”
Ví dụ:
- Radio → Radios
- Studio → Studios
Xem thêm: Nắm chắc quy tắc phát âm s và es trong tiếng Anh
6.3. Trường hợp các danh từ kết thúc bằng nguyên âm “y” chuyển “y” thành”i” sau đó thêm “es”
Ví dụ:
- Lady → Ladies
- Story → Stories
6.4. Trường hợp kết thúc bằng F hay FE chuyển thành VES
Ví dụ:
- Leaf → Leaves
- Knife → Knives
Trường hợp ngoại lệ
Danh từ số nhiều chỉ thêm S | Có hai dạng danh từ số nhiều |
Roofs: mái nhà | scarfs, scarves: khăn quàng |
Cliffs: Bờ đá dốc | wharfs, wharves: cầu tàu gỗ |
Proofs: bằng chứng | staffs, staves: cán bộ |
Turfs: lớp đất mặt | hoofs, hooves: móng guốc |
Dwarfs: người lùn | |
Beliefs: niềm tin | |
Guffs: vinh | |
Reefs: đá ngầm | |
Chiefs: thủ lĩnh | |
Safes: tủ sắt | |
Griefs: nỗi đau khổ |
6.5. Các trường hợp đặc biệt không theo quy tắc
Có số nhiều đặc biệt | Có dạng số nhiều và số ít giống nhau |
man – men: đàn ông | deer: con nai |
woman – women: phụ nữ | Mạo từ (Article) |
louse – lice: con rận | swine: con heo |
goose – geese: con ngỗng | sheep: con cừu |
mouse – mice: chuột nhắt | |
foot – feet: bàn chân | |
tooth – teeth: cái răng | |
child – children: trẻ con |
7. Top 100 danh từ trong tiếng Anh thường gặp
Stt | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Stt | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | people | Người | 51 | media | Phương tiện truyền thông |
2 | history | Lịch sử | 52 | thing | các vật |
3 | way | Đường | 53 | oven | Lò nướng |
4 | art | Nghệ thuật | 54 | community | Cộng đồng |
5 | world | Thế giới | 55 | definition | Định nghĩa |
6 | information | Thông tin | 56 | safety | Sự an toàn |
7 | map | Bản đồ | 57 | quality | Chất lượng |
8 | two | Hai | 58 | development | Phát triển |
9 | family | Gia đình | 59 | language | Ngôn ngữ |
10 | government | Chính phủ | 60 | management | Quản lý |
11 | health | Sức khỏe | 61 | player | Người chơi |
12 | system | Hệ thống | 62 | variety | Nhiều |
13 | computer | Máy tính | 63 | video | Video |
14 | meat | Thịt | 64 | week | Tuần |
15 | year | Năm | 65 | security | An ninh |
16 | thanks | Lời cám ơn | 66 | country | Nước |
17 | music | Âm nhạc | 67 | exam | Thi |
18 | person | Người | 68 | movie | Phim |
19 | reading | Cách đọc | 69 | organization | Cơ quan |
20 | method | Phương pháp | 70 | equipment | Thiết bị |
21 | data | Dữ liệu | 71 | physics | Vật lý |
22 | food | Thức ăn | 72 | analysis | Nghiên cứu |
23 | understanding | Hiểu biết | 73 | policy | Chính sách |
24 | theory | Lý thuyết | 74 | series | Loạt |
25 | law | Pháp luật | 75 | thought | Tư tưởng |
26 | bird | Chim | 76 | basis | Căn luôn |
27 | literature | Văn chương | 77 | boyfriend | Bạn trai |
28 | problem | Vấn đề | 78 | direction | Phương hướng |
29 | software | Phần mềm | 79 | strategy | Chiến lược |
30 | control | Kiểm soát | 80 | technology | Công nghệ |
31 | knowledge | Kiến thức | 81 | army | Quân đội |
32 | power | Quyền lực | 82 | camera | Máy chụp hình |
33 | ability | Khả năng | 83 | freedom | Sự tự do |
34 | economics | Kinh tế học | 84 | paper | Giấy |
35 | love | Tình Yêu | 85 | environment | Môi trường |
36 | internet | Internet | 86 | child | Trẻ em |
37 | television | Tivi | 87 | instance | Trường hợp |
38 | science | Khoa học | 88 | month | Tháng |
39 | library | Thư viện | 89 | truth | Sự thật |
40 | nature | Bản chất | 90 | marketing | Thị trường |
41 | fact | Việc | 91 | university | Trường đại học |
42 | product | Sản phẩm | 92 | writing | Viết |
43 | idea | Ý kiến | 93 | article | Điều khoản |
44 | temperature | Nhiệt độ | 94 | department | Bộ |
45 | investment | Đầu tư | 95 | difference | Khác nhau |
46 | area | Khu vực | 96 | goal | Mục tiêu |
47 | society | Xã hội | 97 | news | Tin tức |
48 | activity | Hoạt động | 98 | audience | Khán giả |
49 | story | Câu chuyện | 99 | fishing | Đánh cá |
50 | industry | Ngành công nghiệp | 100 | growth | Tăng trưởng |
8. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh
Bài 1
Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều.
- chair => …………………………
- ox => ……………………………
- box => …………………………
- potato => ………………………
- laptop => ………………………
- telephone => …………………
- fish => …………………………
- shelf => ………………………
- dish => ………………………
- pupil => ………………………
Bài 2
Lựa chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong đây.
- It’s important to brush your ………. at least twice a day.A. tooth B. teeth C. tooths D. toothes
- We have a lot of ………. near our house causing pollution.A. factorys B. factores C. factories D. factoris
- There are a number of interesting ………. at my party.A. people B. persons C. peoples D. person
- Have you ever seen the new ………. in that cửa hàng next door?A. radioes B. radies C. radioses D. radios
- They’ve put some lovely ………. in the city park.A. benchs B. benchies C. benches D. bench
- John cannot make a ………….. to get married to Mary or stay single until he can afford a house and a car.A. decide B. decision C. decisive D. decisively
- My parents will have celebrated 30 years of ………….. by next week.A. marry B. married C. marriageable D. marriage
- Although they are twins, they have almost the same appearance but they are seldom in …..A. agree B. agreeable C. agreement D. agreeably
- She has a ………………………. for pink.A. prefer B. preferential C. preferentially D. preference
- He is unhappy because of his ………………………..A. deaf B. deafen C. deafness D. Deafened
Đáp án
Bài 1
- chairs
- oxen
- boxes
- potatoe
- laptops
- telephones
- fish
- shelves
- dishes
- pupils
Bài 2
- B
- C
- A
- D
- C
- B
- D
- C
- D
- C
Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh được tổng hợp bởi thanhtay.edu.vn. Hy vọng rằng các bạn sẽ nắm được những kiến thức bổ ích và trau dồi thêm vốn tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!
Từ khóa » Các Ví Dụ Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Trọn Bộ Kiến Thức Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh | Định Nghĩa, Vị Trí, Chức Năng
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Kiến Thức - Wow English
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH Và BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
-
Tất Tần Tật Về Danh Từ Trong Tiếng Anh - TiengAnhOnLine.Com
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập - TalkFirst
-
Các Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh - Khái Niệm, Phân Loại Và Cách Dùng
-
Tám Loại Danh Từ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Danh Từ Trong Tiếng Anh - Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập đán án ...
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Danh Từ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Tất Tần Tật Về Danh Từ Trong Tiếng Anh