"đảo" English translation ; island {noun} · (also: hòn đảo) ; reverse {adj.} · (also: nghịch, ngược lại, trái lại) ; transpose {vb} · (also: đổi chỗ, đặt) ; Cyprus {pr ...
Xem chi tiết »
en A land mass, especially one smaller than a continent, entirely surrounded by water. Chúng giúp vị Vua tên Arthur duy trì hoà bình trên toàn hòn đảo. They ...
Xem chi tiết »
biến thành hòn đảo · island · hòn đảo nhỏ · ait · eyot · isle · islet · key · Hòn đảo ổn định · island of stability · hòn đảo sa mạc · desert island ...
Xem chi tiết »
7 Jul 2020 · Quần đảo tiếng Anh là archipelago, phiên âm là ˌɑː.kɪˈpel.ə.ɡəʊ. Quần đảo là một tập hợp các đảo, bao gồm cả bộ phận của các đảo, ...
Xem chi tiết »
hòn đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòn đảo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hòn đảo. island ...
Xem chi tiết »
quần đảo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. archipelago. một quần đảo của hơn bảy nghìn hòn đảo an archipelago of more than seven thousand islands ...
Xem chi tiết »
Áp đảo ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Overcome, overpower Ví dụ: Áp đảo tinh thằn địch To overcome the enemy's morale; to overcome the enemy.
Xem chi tiết »
8 days ago · Ý nghĩa của island trong tiếng Anh. island. noun [ C ] ... hòn đảo, chỗ đứng tránh của người đi bộ… ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; island. * danh từ - hòn đảo - (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho ...
Xem chi tiết »
An uncharted island? 2. Vậy mà vẫn có đảo hoang. ; There were still some unhabited Islands. 3. Cậu đã ở trên đảo hoang cơ mà! ; You were on a deserted island! 4.
Xem chi tiết »
Lãnh thổ Singapore bao gồm có một đảo chính hình thoi và khoảng 60 đảo nhỏ hơn. ... hiện đại với vai trò là một trạm mậu dịch của Công ty Đông Ấn Anh, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "ốc đảo" dịch thế nào sang tiếng anh? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
HÒN ĐẢO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; island · island ; isle · đảo ; islet · islet ; islets · islet ; islands · island ... Missing: sang | Must include: sang
Xem chi tiết »
Quả đào trong tiếng anh được viết là “peach”. Từ này được phiên âm như sau: /pi:tf/. Quả Đào tiếng anh là gì và từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đảo Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đảo dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu