Quần đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
quần đảo
* dtừ
archipelago
một quần đảo của hơn bảy nghìn hòn đảo an archipelago of more than seven thousand islands
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quần đảo
* noun
archipelago
Từ điển Việt Anh - VNE.
quần đảo
archipelago, islands



Từ liên quan- quần
- quần bò
- quần cư
- quần da
- quần hệ
- quần ta
- quần tụ
- quần xã
- quần xì
- quần áo
- quần bơi
- quần cộc
- quần cụt
- quần dài
- quần gôn
- quần hôn
- quần hợp
- quần loe
- quần lót
- quần nịt
- quần thể
- quần tây
- quần tắm
- quần tộc
- quần vợt
- quần yếm
- quần đùi
- quần đảo
- quần băng
- quần chẽn
- quần hồng
- quần lĩnh
- quần ngựa
- quần quật
- quần rộng
- quần soóc
- quần thoa
- quần thảo
- quần thần
- quần tính
- quần chúng
- quần nhung
- quần phăng
- quần thụng
- quần trong
- quần áo cũ
- quần áo là
- quần áo nữ
- quần áo ta
- quần áo ấm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đảo Dịch Sang Tiếng Anh
-
ĐẢO - Translation In English
-
Glosbe - đảo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hòn đảo In English - Glosbe Dictionary
-
Quần đảo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Hòn đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Áp đảo - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ISLAND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Island | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đảo Hoang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
"ốc đảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÒN ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Quả Đào Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ.