Nghĩa Của Từ : Island | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: island Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: island Best translation match: | English | Vietnamese |
| island | * danh từ - hòn đảo - (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường) - (giải phẫu) đảo * ngoại động từ - biến thành hòn đảo - làm thành những hòn đảo ở =a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh - đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo) |
| English | Vietnamese |
| island | ho ̀ n đa ̉ o ; hoang đảo ; hoàn đảo ; hòn đảo bất kỳ ; hòn đảo ; lsland ; n ; n đa ; này ; nơi ; o đa ; o đa ̉ o ; sống này ; t ho ̀ n đa ̉ o ; trên hòn đảo ; trên đảo ; đa ̉ o ; đa ̉ ; đón ; đảo của anh ; đảo của ; đảo mà ; đảo này cơ ; đảo này ; đảo ; đảo đã ; đảo đó ; đảo đó ấy ; đảo để ; đảo ấy ; đến hòn đảo này ; ơn ; ̀ n đa ; ̀ đa ̉ o ; ốc đảo ; ở hải đảo ; |
| island | hoang đảo ; hoàn đảo ; hòn đảo bất kỳ ; hòn đảo ; lsland ; n ; nơi ; o đa ̉ o ; sống này ; trên hòn đảo ; đa ; đa ̉ o ; đa ̉ ; đón ; đảo của anh ; đảo của ; đảo mà ; đảo này cơ ; đảo này ; đảo ; đảo đã ; đảo đó ; đảo đó ấy ; đảo để ; đảo ấy ; đến hòn đảo này ; ơn ; ốc đảo ; ở hải đảo ; |
| English | Vietnamese |
| islander | * danh từ - người ở đảo |
| sea-island cotton | * danh từ - (thực vật học) bông hải đảo |
| safety island | - khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường |
| traffic island | * danh từ - khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đảo Dịch Sang Tiếng Anh
-
ĐẢO - Translation In English
-
Glosbe - đảo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hòn đảo In English - Glosbe Dictionary
-
Quần đảo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Hòn đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quần đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Áp đảo - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ISLAND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đảo Hoang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
"ốc đảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÒN ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Quả Đào Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ.