Translations · đạo Phật {noun} · người theo đạo Phật {noun}.
Xem chi tiết »
Suốt thời gian ấy, tôi nghĩ rằng đạo Phật là tôn giáo duy nhất trên thế giới. All the while, I thought that Buddhism was the only religion in the world.
Xem chi tiết »
đạo phật tiếng anh ; Nirvana: niết bàn. /nɪrˈvɑnə/ ; Buddhist nun: ni cô, sư cô ; Buddhist monastery: tu viện. /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/: ; Ego: bản ngã. /ˈiɡoʊ/.
Xem chi tiết »
Một số người nghĩ rằng họ biết tất cả về Đạo Phật và Phật tử chỉ bởi vì họ đã đọc một vài quyển sách. Some people think they know all about Buddhism and ...
Xem chi tiết »
Chính bà Anh mặc dù ở ngoài Bắc nhưng vẫn tin Đạo Phật. ; Madam Anh herself though living in the North was also a Buddhist believer.
Xem chi tiết »
38 Từ vựng tiếng Anh chủ dề về Phật giáo: the Buddha /ðə ˈbʊdə/: Đức Phật - float a paper (lotus flower) lantern /floʊt eˈpeɪpər (ˈloʊtəsˈflaʊər)ˈlæntərn/
Xem chi tiết »
16 Jul 2021 · Buddhism: Phật giáoThe Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộAmitabha Buddha: Đức Phật Di ĐàMedicine Buddha: Đức Phật Dược SưAvalokiteśvara ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo · The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế · Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo · Middle way: Trung đạo · Pure Land Buddhism: Tịnh Độ ...
Xem chi tiết »
Phật giáo sơ khởi là duy lý và có tính vô thần, hướng con người đến nhận thức chân lý, hay còn gọi là tỉnh thức, giác ngộ. Phật nguyên tiếng Phạn là Buddha, Bud ...
Xem chi tiết »
1. Chúng ta có thể giúp người theo đạo Phật như thế nào? How may we help those who are Buddhist? 2. [Đạo Phật truyền bá đến..., ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về Phật giáo – Buddhist Terms (phần 1) - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Xem chi tiết »
7 Apr 2021 · Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo, tín ngưỡng hay các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa (Buddhist terms / buddhis vocabulary) giúp cho biên ...
Xem chi tiết »
5 Mar 2021 · Đạo Phật Tiếng Anh Là Gì – Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phật Giáo ... Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng anhphổ biến trong ...
Xem chi tiết »
3 Jul 2021 · Buddhism: Phật giáoThe Buddha: Đức Phật, fan vẫn giác ngộAmitabha Buddha: Đức Phật Di ĐàMedicine Buddha: Đức Phật Dược SưAvalokiteśvara ...
Xem chi tiết »
đạo phật kèm nghĩa tiếng anh buddhism, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đạo Phật Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đạo phật tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu