đao To Búa Lớn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đao to búa lớn" into English
mouthy is the translation of "đao to búa lớn" into English.
đao to búa lớn + Add translation Add đao to búa lớnVietnamese-English dictionary
-
mouthy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đao to búa lớn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đao to búa lớn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đao To Búa Lớn Tiếng Anh
-
Sledge-hammer - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng 9.0 IELTS | VOCAB “Đao To Búa Lớn” Trong Tiếng Anh
-
Use đao To Búa Lớn In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
đao To Búa Lớn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
What Is The Meaning Of "đao To Búa Lớn"? - Question About Vietnamese
-
TỪ VỰNG ĐAO TO BÚA LỚN – NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG IELTS
-
đao To Búa Lớn | Vietnamese Translation
-
Từ đao To Búa Lớn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đao To Búa Lớn Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đao To Búa Lớn" - Là Gì? - Vtudien
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa - Đao To Búa Lớn: Đao Hay Là Dao? - Báo Thanh Niên
-
Đao To Búa Lớn Là Gì? - Trường THPT Đông Thụy Anh - Thái Bình