translations đắp đê ; dike. verb noun ; dyke. verb noun ; groyne. noun.
Xem chi tiết »
Examples · Hãy hình dung chi phí khổng lồ phải trả cho việc đắp đê để bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng này. · - Họ nói - Aramis vừa trả lời vừa đọc kinh tiếp - con ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. đắp đê. to build a dam. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: ...
Xem chi tiết »
đê {noun} ; 1. general · dike · (also: bờ đê, rãnh, hào, mương, sông đào, con hào) ; 2. "ở Ấn Độ" · bund · (also: đập) ; 3. "cho xe lửa" · embankment · (also: đường đắp ...
Xem chi tiết »
đắp đê translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! dykes. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied! build dam.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "đắp (đê đập)" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đắp đê" dịch thế nào sang tiếng anh? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Các đường cao tốc đường sắt đập đất đá đê chắn sóng sân bay đất đắp tường chắn · The highway railway soil-stone dam breakwater airport backfill soil of retaining ...
Xem chi tiết »
Chuyên ngành kỹ thuật bến bến tàu đập đắp đê đê kè kè đá nền đắp nền đắp ... Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary) ...
Xem chi tiết »
dyke translate to Vietnamese meanings: đắp đê. In other words, đắp đê in Vietnamese is dyke in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
... chỉ mời khách đàn ông) đám khách (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy con đê ngoại động từ đắp đê cho /'levi/ danh từ buổi chiêu đâi (của nhà vua ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; bồi đắp. * verb - To consolidate, to reinforce, to raise the level of =bồi đắp chân đê+to consolidate the foot of a dyke =phù sa bồi đắp ...
Xem chi tiết »
CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ SỐ 023/TTG NGÀY 18 THÁNG 1 NĂM 1960 VỀ VIỆC THI HÀNH CHẾ ĐỘ DÂN CÔNG TRONG CÔNG TÁC ĐẮP ĐÊ. Kính gửi : Uỷ ban hành chính các Khu, ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese Meaning :: dyke. Dyke : đắp đê. Pronunciation: Add to Favorite: verb : đắp đê, giằm cây cho nhủn ra, mặc quần áo, ngâm cây cho mềm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đắp đê In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đắp đê in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu