"đắp đê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » đắp đê In English
-
đắp đê In English - Glosbe Dictionary
-
đắp đê Cho In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đắp đê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÊ - Translation In English
-
đắp đê Translation - đắp đê English How To Say
-
"đắp (đê đập)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐẮP ĐẬP In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Embankment - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành ...
-
What Is Dyke In Vietnamese?
-
Tra Từ Levee - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Bồi đắp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Thông Tư 23-TTg Chế độ Dân Công Công Tác đắp đê
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Dyke