đập Phá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
đập phá tiếng Trung viết như thế nào?
đập phá Tiếng Trung là: | 破壞 (dap pha) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đập phá | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp |
Định nghĩa - Khái niệm
đập phá tiếng Trung?
Dưới đây là giải thích cách cách viết từ đập phá trong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đập phá tiếng Trung nghĩa là gì.
破壞 (dap pha) - là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đập phá trong tiếng Trung
破壞 (dap pha) - là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.
Đây là cách dùng đập phá tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đập phá Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đập phá
- nhà tầng Tiếng Trung là gì?
- Hạ Hòa Tiếng Trung là gì?
- Hải Lăng Tiếng Trung là gì?
- danh tính Tiếng Trung là gì?
- An Lão Tiếng Trung là gì?
- Đồng Tháp Tiếng Trung là gì?
- huyện đảo Cát Hải Tiếng Trung là gì?
- Tuyên Hóa Tiếng Trung là gì?
- Sa Thầy Tiếng Trung là gì?
- Thanh Chương Tiếng Trung là gì?
- đi phượt Tiếng Trung là gì?
- Krông Pa Tiếng Trung là gì?
- Tháp Mười Tiếng Trung là gì?
- xịn sò Tiếng Trung là gì?
- Tuyên Quang Tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đập Phá Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đập Phá" - Là Gì?
-
'đập Phá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đập Phá/ Việt Là Gì? - Từ điển Số
-
đập Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đập Phá | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Quanh Vụ Nghĩa Trang Giải Phướn 'bị đập Phá' - BBC News Tiếng Việt
-
Đập Phá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
ĐẬP PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đập Phá Hủy Hoại Tài Sản Như Thế Nào Sẽ Phạm Tội - LUẬT DOANH GIA
-
Đập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đập Tan - Từ điển Việt
-
Mức Phạt Hình Sự Hành Vi đập Phá Tài Sản Theo Quy định Mới Nhất
破壞 (dap pha)