đập Phá | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đập phá Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đập phá Probably related with: | Vietnamese | English |
| đập phá | break ; breaks things ; criminals ; demolition ; destroying ; holes in ; mobs ; smash ; smashing ; start breaking ; to break ; |
| đập phá | blast ; break ; breaks things ; criminals ; demolition ; destroying ; mobs ; smash ; smashing ; start breaking ; to break ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đập Phá Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đập Phá" - Là Gì?
-
'đập Phá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đập Phá/ Việt Là Gì? - Từ điển Số
-
đập Phá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đập Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quanh Vụ Nghĩa Trang Giải Phướn 'bị đập Phá' - BBC News Tiếng Việt
-
Đập Phá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
ĐẬP PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đập Phá Hủy Hoại Tài Sản Như Thế Nào Sẽ Phạm Tội - LUẬT DOANH GIA
-
Đập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đập Tan - Từ điển Việt
-
Mức Phạt Hình Sự Hành Vi đập Phá Tài Sản Theo Quy định Mới Nhất