Từ điển Tiếng Việt "đập Phá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đập phá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đập phá

xem thêm: phá, đập, huỷ, đập phá, phá huỷ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đập phá

Lĩnh vực: xây dựng
bust
quả đấm (gắn vào đầu cần trục) để đập phá nhà
skull cracker

Từ khóa » đập Phá Nghĩa Là Gì