DARK BROWN In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DARK BROWN " in Vietnamese? [dɑːk braʊn]dark brown [dɑːk braʊn] nâu sẫmdark brownmaroontaupenâu đậmdark browndeep brownmàu nâu đậmdark browndeep brownnâu sậmdark brownnâu đenblack-browndark brownumbernâu tốidark browndark brown
Examples of using Dark brown in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dark brown colormàu nâu sẫmdark brown or blacknâu sẫm hoặc đenis dark brownlà màu nâu sẫmDark brown in different Languages
- Spanish - marrón oscuro
- French - brun foncé
- Danish - mørkebrun
- Swedish - mörkbrun
- Norwegian - mørk brun
- Dutch - donkerbruin
- Arabic - البني الداكن
- Korean - 암갈색
- Japanese - ダークブラウン
- Slovenian - temno rjave
- Ukrainian - темно коричневий
- Hebrew - חום כהה
- Greek - σκούρο καφέ
- Hungarian - sötétbarna
- Slovak - tmavo hnedé
- Bulgarian - тъмно кафяв
- Romanian - maro închis
- Thai - สีน้ำตาลเข้ม
- Turkish - koyu kahverengi
- Hindi - गहरा भूरा
- Polish - ciemny brąz
- Portuguese - marrom escuro
- Italian - marrone scuro
- Finnish - tummanruskea
- Croatian - tamno smeđe
- Indonesian - berwarna coklat
- Czech - tmavě hnědé
- Russian - темно-коричневый
- Serbian - tamno braon
- Urdu - گہرا بھورا
- Chinese - 深褐色
- Tamil - அடர் பழுப்பு
- Tagalog - dark brown
- Bengali - গাঢ় বাদামী
- Malay - coklat gelap
Word-for-word translation
darkadjectivetốiđenđậmdarknoundarkdarkbóng tốibrownnounbrownlứcbrownadjectivenâulứt dark bluedark brown colorTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese dark brown Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dark Brown Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DARK BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
DARK BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ. - Hỏi Gì 247
-
Dark-brown
-
Dark-brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dark Brown Là Màu Gì - Nhà Cái AZ
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dark Brown Hair Là Gì - Nghĩa Của Từ Dark Brown Hair
-
'dark Brown' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - Viện Nghiên Cứu Văn Hóa
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Top 14 Dark Red Là Màu Gì