Dark-brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark-brown
Similar:
brown: of a color similar to that of wood or earth
Synonyms: brownish, chocolate-brown
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Dark Brown Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DARK BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
DARK BROWN In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
DARK BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ. - Hỏi Gì 247
-
Dark-brown
-
Dark Brown Là Màu Gì - Nhà Cái AZ
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dark Brown Hair Là Gì - Nghĩa Của Từ Dark Brown Hair
-
'dark Brown' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - Viện Nghiên Cứu Văn Hóa
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Top 14 Dark Red Là Màu Gì