Dark-brown
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dark-brown
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- có màu giống như màu gỗ hay màu đất; màu nâu đậm
- Từ đồng nghĩa: brown brownish chocolate-brown
- Những từ có chứa "dark-brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nâu sồng nâu non mù mịt rờ rẩm đen tối mờ mịt sậm sặm ngòn more...
Từ khóa » Dark Brown Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DARK BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
DARK BROWN In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
DARK BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ. - Hỏi Gì 247
-
Dark-brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dark Brown Là Màu Gì - Nhà Cái AZ
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dark Brown Hair Là Gì - Nghĩa Của Từ Dark Brown Hair
-
'dark Brown' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - Viện Nghiên Cứu Văn Hóa
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Top 14 Dark Red Là Màu Gì