Dark-brown

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dark-brown
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dark-brown Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-brown

+ Adjective

  • có màu giống như màu gỗ hay màu đất; màu nâu đậm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  brown brownish chocolate-brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-brown"
  • Những từ có chứa "dark-brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nâu sồng nâu non mù mịt rờ rẩm đen tối mờ mịt sậm sặm ngòn more...
Lượt xem: 2420 Từ vừa tra + dark-brown : có màu giống như màu gỗ hay màu đất; màu nâu đậm

Từ khóa » Dark Brown Trong Tiếng Anh Là Gì