Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? ) A table for ..., please (Cho tôi đặt một bàn cho ... ... I'd like to make a reservation (Tôi muốn đặt bàn ) I'd like to book a table, please (Tôi muốn đặt bàn ) When for? ( đặt cho khi nào?)
Xem chi tiết »
27 Apr 2018 · Với những dịp đặc biệt, bạn cần dự tính trước số lượng người tham dự và để nhà hàng có thể đáp ứng tốt những yêu cầu về món ăn, trang trí, ...
Xem chi tiết »
10 Feb 2017 · Khi có nhu cầu đặt bàn, người nước ngoài có thể nói: · I'd like to make a reservation (tôi muốn đặt bàn) · I'd kike to book a table, please (tôi ...
Xem chi tiết »
(Chúng tôi đợi đã lâu lắm rồi.) I'm sorry about that. I'll check with our chef. (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra ngay với đầu bếp.) Is our meal on its way? (Món ...
Xem chi tiết »
Receptionist: Good morning. Heaven restaurant. Giang speaking. May I help you? (Xin chào. Đây là nhà hàng Heaven. Giang xin nghe ạ. Tôi có thể giúp gì anh ạ?)
Xem chi tiết »
Yêu cầu họ đặt bàn ăn tối vứt rác hoặc dắt chó đi dạo. Ask them to set the dinner table take out the trash or walk the dog.
Xem chi tiết »
Receptionist: What time would you like your table? (Anh muốn đặt bàn lúc mấy giờ ạ?) Customer: Around 8 pm on this day. (Khoảng 8 giờ tối ngày hôm nay.).
Xem chi tiết »
Customer: Hello! My name is Trung. I'd like to make a reservation. Do you have any free tables? (Xin chào. Tôi tên là Trung. Tôi muốn đặt bàn. Nhà hàng còn chỗ ...
Xem chi tiết »
11 Jan 2022 · I'm sorry. We are out of…(tên món ăn). Would you like to try something else? ( Tôi xin lỗi. Chúng tôi đã ...
Xem chi tiết »
Do you have a reservation? Quý khách đặt bàn chưa ạ? Can I get your name? Cho tôi xin tên của quý khách. How ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (15) A: Do you have a reservation? (Anh có đặt bàn chưa ạ?) B: Yes, my friend is Mr. Jack. (Chúng tôi đã đặt, bạn của tôi là anh Jack.) A: Okay ...
Xem chi tiết »
Duration: 26:34 Posted: 29 Sept 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
29 Jun 2021 · Customer: Hello! My name is Trung. I'd like lớn make a reservation. Do you have sầu any không lấy phí tables? (Xin xin chào. Tôi tên là Trung.
Xem chi tiết »
– Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?) Ordering the meal – Gọi món. – Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? ) – Could ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Bàn ăn Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt bàn ăn bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu