Tình Huống: Đặt Bàn Trước – Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
Có thể bạn quan tâm
Với những dịp đặc biệt, bạn cần dự tính trước số lượng người tham dự và để nhà hàng có thể đáp ứng tốt những yêu cầu về món ăn, trang trí, bạn hãy đặt bàn trước. Việc đặt bàn cũng tạo sự thuận tiện rất lớn dành cho bạn. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu tiếng Anh trong nhà hàng với tình huống đặt bàn trước, hãy theo dõi 3 đoạn hội thoại sau đây nhé!
- 85 câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ thông dụng (P3)
- Học cách đặt bàn và gọi món trong tiếng Anh nhà hàng
Hội thoại tình huống: Đặt bàn trước – Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Dialogue 1:
A: Shogun Restaurant. – Shogun Restaurant xin nghe ạ.
B: Hi, I would like to make a dinner reservation. – Xin chào, tôi muốn đặt bàn trước cho bữa tối.
A: Of course, what evening will you be joining us on? – Được ạ, anh muốn đặt tại chỗ chúng tôi cho buổi tối hôm nào ạ?
B: We will need the reservation for Tuesday night. – Tôi cần đặt trước cho tối thứ ba.
A: What time would you like the reservation for? – Anh muốn đặt bàn trước cho khoảng thời gian nào ạ?
B: We would prefer 7:00 or 7:30. – Chúng tôi muốn đặt khoảng 7 giờ hoặc 7 giờ 30 phút.
A: How many people will you need the reservation for? – Anh cần đặt bàn cho mấy người ạ?
B: There will be 4 of us.- Chúng tôi có 4 người.
A: Fine, I can seat you at 7:00 on Tuesday, if you would kindly give me your name. – Được ạ, tôi có thể xếp chỗ cho các anh lúc 7 giờ thứ Ba nếu anh vui lòng để lại tên của anh ạ.
B: Thank you. The last name is Foster. – Cảm ơn cô. Họ của tôi là Foster.
A: See you at 7:00 this Tuesday, Mr. Foster. – Hẹn gặp lại anh vào lúc 7 giờ thứ ba này ạ, anh Foster.
B: Thank you so much. I appreciate your help. – Cảm ơn cô rất nhiều. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của cô.
Dialogue 2:
A: This is Shogun Restaurant. Can I help you? – Đây là nhà hàng Shogun ạ. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị ạ?
B: Hello, I need to make a dinner reservation. – Xin chào, tôi cần đặt bàn trước cho bữa tối.
A: Can you tell me what night you will be coming? – Anh vui lòng cho biết anh sẽ đến vào buổi tối ngày nào được không ạ?
B: We will be coming to your restaurant on Tuesday night. – Chúng tôi sẽ đến nhà hàng của các cô vào tối thứ ba.
A: What time will you be dining with us? – Các anh sẽ đến dùng bữa tối chỗ chúng tôi lúc mấy giờ ạ?
B: Our first choice would be 7:00, or perhaps 7:30. – Lựa chọn đầu tiên của chúng tôi là 7 giờ, hoặc có lẽ là 7 giờ 30.
A: How many guests will be in your party? – Bữa tiệc của anh có bao nhiêu khách tham gia ạ?
B: Four of us will be coming. – Bốn người chúng tôi sẽ đến.
A: Please just give me your name, and at 7:00 on Tuesday we will have a table for you! – Vui lòng cung cấp cho tôi tên anh và lúc 7 giờ tối thứ ba chúng tôi sẽ sắp xếp một bàn cho anh ạ!
B: Great! My last name is Foster. – Tuyệt! Họ của tôi là Foster.
A: Thank you, Mr. Foster, see you this Tuesday at 7:00. – Cảm ơn anh, anh Foster, hẹn gặp anh vào thứ ba này lúc 7 giờ ạ.
B: I look forward to having dinner at your restaurant. Thank you for your help. – Tôi mong đợi được dùng bữa tối tại khách sạn của các cô. Cảm ơn về sự giúp đỡ của cô nhé.
Dialogue 3:
A: Shogun Restaurant of Pasadena. – Nhà hàng Shogun Restaurant of Pasadena xin nghe ạ.
B: Hi, could you help me? I need to make a dinner reservation. – Xin chào, cô có thể giúp tôi không? Tôi cần đặt trước cho bữa tối.
A: I can help you if you can just tell me what evening you like the reservation for. – Tôi có thể giúp anh chỉ cần anh nói cho tôi rằng anh muốn đặt trước cho buổi tối hôm nào ạ.
B: Tuesday night is when we need the reservation for. – Tối thứ ba là thời gian tôi cần đặt trước.
A: What time do you think that you would like to have dinner? – Anh nghĩ anh muốn dùng bữa lúc mấy giờ ạ?
B: 7:00 would be best, or maybe 7:30. – 7 giờ là tốt nhất, hoặc có thể là 7 giờ 30.
A: How many diners will be in your group? – Nhóm của anh có mấy người tham gia ạ?
B: We need a reservation for four. – Chúng tôi cần đặt trước cho bốn người.
A: I have a table for four available at 7:00, if you would just give me your name. – Tôi có một bàn cho bốn người sẵn sàng lúc 7 giờ nếu anh chỉ cần cung cấp cho tôi tên của anh ạ.
B: My last name is Foster. Thank you for the reservation. – Họ của tôi là Foster. Cảm ơn cô về việc đặt trước.
A: Mr. Foster, we will be expecting you this Tuesday at 7:00. – Anh Foster, chúng tôi mong đợi các anh vào tối thứ ba lúc 7 giờ ạ.
B: We will be there! Thanks for the help! – Chúng tôi sẽ đến đó! Cảm ơn về sự hỗ trợ của cô!
Với 3 đoạn hội thoại trên, aroma tin rằng bạn đã học được cách trao đổi tình huống: đặt bàn trước – tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng. Aroma hy vọng bạn sẽ sử dụng tốt tiếng Anh giao tiếp nhà hàng và hài lòng với dịch vụ tại các điểm đến!
Xem thêm:
- Tiếng Anh giao tiếp khi lựa chọn nhà hàng trong những dịp đặc biệt
- Hội thoại tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thông dụng (P2)
- Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng
Từ khóa » đặt Bàn ăn Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày: Đặt Bàn Tại Nhà Hàng
-
Học Cách đặt Bàn Và Gọi Món Trong Tiếng Anh Nhà Hàng
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
Viết Thứ đặt Bàn ăn Bằng Tiếng Anh - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
ĐẶT BÀN ĂN In English Translation - Tr-ex
-
Nhận điện Thoại – Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Chuyên Nghiệp!
-
Top 15 đặt Bàn ăn Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Giao Tiếp Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Dùng Trong Nhà Hàng
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
11+ Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Cách đặt Bàn Tại Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Đặt Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Những đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Ai Cũng Nên Biết