Nhận điện Thoại – Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Chuyên Nghiệp!

Bạn là lễ tân nhà hàng? Bạn nhận được cuộc gọi đặt bàn từ phía khách hàng, bạn sẽ trả lời như thế nào để thể hiện thái độ chuyên nghiệp cũng như trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình? Hãy cùng Aroma tham khảo tình huống: nhận điện thoại – tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuyên nghiệp dưới đây!

  • Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về vật dụng phổ biến nhất
  • Những đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng cho phục vụ

 nhan-dien-thoai-tieng-anh-giao-tiep-nha-hang-chuyen-nghiep

Tình huống: Nhận điện thoại – Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuyên nghiệp

Receptionist: Good morning. Heaven restaurant. Giang speaking. May I help you? (Xin chào. Đây là nhà hàng Heaven. Giang xin nghe ạ. Tôi có thể giúp gì anh ạ?)

Customer: Hello! My name is Trung. I’d like to make a reservation. Do you have any free tables? (Xin chào. Tôi tên là Trung. Tôi muốn đặt bàn. Nhà hàng còn chỗ trống không?)

Receptionist: Yes. For how many people? (Có ạ. Anh cần đặt bàn cho mấy người ạ?)

Customer: Two, please. (Hai người ạ)

Receptionist: What time would you like your table? (Anh muốn đặt bàn lúc mấy giờ ạ?)

Customer: Around 8 pm on this day. (Khoảng 8 giờ tối ngày hôm nay.)

Receptionist: Yes. May I have your full name and phone number? (Vâng. Tôi có thể xin họ tên đầy đủ và số điện thoại của anh không ạ?)

Customer: My full name is Tran Bao Trung. My phone number is 0165 587 xxx. (Tên đầy đủ của tôi là Trần Bảo Trung. Số điện thoại của tôi là 0165 587 xxx.)

Receptionist: Thank you. We only can keep your table for half an hour. That means you should come before 8: 30. (Cảm ơn anh. Chúng tôi chỉ có thể giữ bàn cho anh khoảng nửa tiếng. Điều đó có nghĩa là anh nên đến trước 8 giờ 30 ạ.)

Customer: Sure. (Chắc chắn rồi.)

Receptionist: We look forward to having you with us tonight. (Chúng tôi mong chờ được phục vụ anh tối nay ạ.)

Trong tình huống đặt bàn nhà hàng qua điện thoại trên, các bạn có thể chú ý một số mẫu câu cơ bản như sau:

– May I help you? (Tôi có thể giúp gì anh ạ?)

– I’d like to make a reservation = I’d like to book a table, please (Tôi muốn đặt bàn.)

– Do you have any free tables? (Nhà hàng còn chỗ trống không?)

– A table for (number), please (Tôi muốn đặt bàn cho… người.)

– What time would you like your table? = When for? = For what time? (Anh muốn đặt bàn lúc mấy giờ ạ?)

– We look forward to having you with us tonight. (Chúng tôi mong chờ được phục vụ anh tối nay ạ.)

Những mẫu câu đối đáp ngắn gọn nhưng lịch sự là những gì bạn có thể thấy trong tình huống: nhận điện thoại – tieng anh giao tiep nha hang chuyên nghiệp trên. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn biết cách đặt bàn qua điện thoại hoặc trả lời khách hàng của mình.

Từ khóa » đặt Bàn ăn Bằng Tiếng Anh