đất Cát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đất cát" into English
cultivable land, sandy land, sandy soil are the top translations of "đất cát" into English.
đất cát + Add translation Add đất cátVietnamese-English dictionary
-
cultivable land
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
sandy land
như kiểu " Chào mừng đến vùng đất cát ".
Yeah, it's like, " welcome to Sandy land. "
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
sandy soil
trên đất cát, trên đất sét,
on a sandy soil, on a clay soil,
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đất cát" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "đất cát" with translations into English
- đất tảo cát kieselguhr
- tầng đất cát hard-pan
Translations of "đất cát" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đất Cát Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẤT CÁT In English Translation - Tr-ex
-
đất Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đất Cát" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Cát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Meaning Of 'đất Cát' In Vietnamese - English
-
"đất Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đất Cát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'đất Cát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Đất Xuyên Việt
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
đất Cát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh - Từ đất Cát Dịch Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì?
-
Construction » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »