"đất Cát" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Cát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đất cát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đất cát
đất cát- Sandy soil, sandy land
- Cultivable land (nói khái quát)
- Đất cát màu mỡ: Fertile land
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đất cát
x. Cát.
nd.1. Đất có thành phần chủ yếu là những hạt như cát dễ đào xới, dễ thấm nước. Khoai lang ưa đất cát. 2. Chỉ chung đất trồng trọt. Đất cát không được màu mỡ.Từ khóa » đất Cát Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẤT CÁT In English Translation - Tr-ex
-
đất Cát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đất Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'đất Cát' In Vietnamese - English
-
"đất Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đất Cát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'đất Cát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Đất Xuyên Việt
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
đất Cát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh - Từ đất Cát Dịch Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì?
-
Construction » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »