đất Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đất cát
sandy soil
(nói chung) cultivable land
đất cát màu mỡ fertile land
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đất cát
Sandy soil, sandy land
Cultivable land (nói khái quát)
Đất cát màu mỡ: Fertile land
Từ điển Việt Anh - VNE.
đất cát
sandy soil, land (as property)



Từ liên quan- đất
- đất gò
- đất lạ
- đất lở
- đất mạ
- đất mẹ
- đất mỹ
- đất sứ
- đất tư
- đất tổ
- đất đá
- đất đỏ
- đất bãi
- đất béo
- đất bùn
- đất bồi
- đất cái
- đất cát
- đất cớm
- đất cục
- đất hứa
- đất lõm
- đất lớn
- đất màu
- đất mùn
- đất mặn
- đất mặt
- đất mềm
- đất mịn
- đất mới
- đất nhẹ
- đất nền
- đất son
- đất sét
- đất sụt
- đất thó
- đất thù
- đất tơi
- đất đai
- đất đen
- đất đèn
- đất bằng
- đất chua
- đất chôn
- đất chảy
- đất công
- đất cứng
- đất dưới
- đất hiếm
- đất kiềm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đất Cát Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẤT CÁT In English Translation - Tr-ex
-
đất Cát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"đất Cát" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Cát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Meaning Of 'đất Cát' In Vietnamese - English
-
"đất Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đất Cát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'đất Cát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Đất Xuyên Việt
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
đất Cát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh - Từ đất Cát Dịch Là Gì
-
"Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Diện Tích Tiếng Anh Là Gì?
-
Construction » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »