Cách dùng open - Học tiếng Anh - Tienganh123 hoc.tienganh123.com › Từ vựng tiếng Anh
Xem chi tiết »
1. Open-ended, open hearth, open source, open door policy, open bar. Kết thúc mở, lò sưởi mở nguồn mở, chính sách ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "open" · 1. Open-ended, open hearth, open source, open door policy, open bar. · 2. They want open software, open source, open potential. · 3. com/ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "open" ... 1. Open-ended, open hearth, open source, open door policy, open bar. Kết thúc mở, lò sưởi mở nguồn mở, chính sách mở cửa quán rượu mở.
Xem chi tiết »
I'm open to you cái này nghe có tự nhiên không? 문맥은 무엇인가. 약간 이상하게 들린다. · Which one is correct? Open it!! A) I'm trying but it doesn't open · Open ...
Xem chi tiết »
I keep the bedroom door open in case the children call for me in the night. The thieves broke the safe open and stole the diamonds. SMART Vocabulary: các từ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của open-minded trong tiếng Anh ; open-mindedThe campaign attracts progressive, open-minded people. ; tolerantThey are very tolerant of different ...
Xem chi tiết »
Currently, there are many career opportunities open to young people. · Hiện nay, có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp mở ra cho các bạn trẻ. · In this fight, they left ...
Xem chi tiết »
Câu hỏi: Tính từ "open". Hoàng Anh. Được hỏi bởi Hoàng Anh, vào ngày 16/03/2020 · 1. Trình duyệt Web của bạn không hỗ trợ chức năng nghe audio của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
I think he had some pretty good leads, which could have blown his career wide open... it was great. Tôi nghĩ anh ấy có vài đầu mối khá tốt, mà có thể làm nghề ...
Xem chi tiết »
1. To become open: The door opened slowly. · 2. To draw apart; separate: The wound opened under pressure. · 3. To spread apart; unfold. · 4. To come into view; ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Chúng ta có thể giảm mức độ gay gắt, chuyên quyền của câu mệnh lệnh bằng cách thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu. Khi “ ...
Xem chi tiết »
Phát âm open · mở, ngỏ. to leave the door open: bỏ ngõ cửa · mở rộng, không hạn chế; không cấm · trần, không có mui che; không gói, không bọc · trống, hở, lộ thiên, ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: OPEN ; Quá khứ hoàn thành, had opened, had opened ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been opening, had been opening ; Tương Lai, will open, will open ; TL ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Có Từ Open
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu có từ open hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu