Các mẫu câu có từ 'argue' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt vi.vdict.pro › sentence › en-vi › argue
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · I can't argue with you about that (= I agree with you). argue verb (GIVE REASONS). Missing: đặt câu
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · (with with someone, about something) to quarrel with (a person) or discuss (something) with a person in a not very friendly way. cãi nhau. I'm ... Missing: đặt câu
Xem chi tiết »
Câu ví dụ sử dụng "Argue" ; Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với argue. · I had a bad argument whit my wife, that was really embarrassing ; Hãy chỉ cho tôi những ...
Xem chi tiết »
14 May 2021 · Keep arguing on that one is my advice. If you want to argue on that basis please, be my guest. We argue on what we think but our beliefs are all ... Argue là gì? · Argue Đi Với Giới Từ Gì Trong... · Khoảng 8% trường hợp dùng...
Xem chi tiết »
Kids, will you stop arguing with each other? · You can argue with this case in one of two ways. · My mother never took sides when my brother and I argued with ...
Xem chi tiết »
14 May 2021 · argue with sb about / over sth (DISAGREE) ... to disagree esp. strongly and sometimes angrily in talking or discussing something: không đồng tình, ...
Xem chi tiết »
bản dịch argue · cãi lẽ. Others argued that this idea didn't make any sense. Những người khác cãi lẽ rằng ý nghĩ này là vô lý. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
1. To put forth reasons for or against; debate: "It is time to stop arguing tax-rate reductions and to enact them" (Paul Craig Roberts) ...
Xem chi tiết »
['ɑ:gju:] nội động từ. (to argue with somebody about / over something) diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãi. Missing: đặt | Must include: đặt
Xem chi tiết »
8 May 2022 · argue with sb about / over sth (DISAGREE) · argue for / against sth (GIVE REASONS) · argue sb into / out of doing sth · argue that + clause.
Xem chi tiết »
30 May 2022 · Theo từ điển Cambridge, Argue có nghĩa là :to speak angrily to someone, telling that person that you disagree with them:
Xem chi tiết »
'''ˈɑrgyu'''/ , Chứng tỏ, chỉ rõ, Tranh cãi, tranh luận, Cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, Thuyết phục, Rút ra kết luận, Dùng lý lẽ (để ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng May argue trong một câu và bản dịch của họ · Some may argue that it is okay to mix brown and black within an outfit. · Một số có thể tranh luận ...
Xem chi tiết »
Rating 4.8 (562) 2 Feb 2013 · Các từ discuss, argue about có nghĩa tiếng việt tương tự nhau nhưng cách dùng khác nhau khi dùng trong câu tiếng anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Câu Tiếng Anh Với Từ Argue
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu tiếng anh với từ argue hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu