Các mẫu câu có từ 'system' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt vi.vdict.pro › sentence › en-vi › system
Xem chi tiết »
The accident was caused by the failure of the reactor's cooling system. Drink a lot of water to flush the toxins out of your system. SMART Vocabulary: related ... Missing: đặt câu với
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... -The system will be reinstalled in a few minutes ! -The system in the restaurant is broken ! ... Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này ...
Xem chi tiết »
For example, if a movie producer made a great movie 15 years ago and won an award for it, all of his films after that might be rubbish. He has stopped trying to ...
Xem chi tiết »
Initiate system light system check. Bật đèn và mở hệ thống kiểm tra. It paralyses the nervous system and the respiratory system . ... Chronos'operating system .
Xem chi tiết »
Scans show their tech is hard-wired to their central nervous systems. · This is true for most OIs, except for OIs involving the central nervous system. · Yet, ...
Xem chi tiết »
9 Feb 2021 · Hỏi 15 triệu học sinh cả nước bất kỳ câu hỏi nào về bài tập · Nhận câu trả lời nhanh chóng, chính xác và miễn phí · Kết nối với các bạn học sinh ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể căn cứ thêm vào những ví dụ này để luyện tập thêm về cụm từ này. Ngoài ra, chúng mình đã tổng hợp và chia nhỏ bài viết thành 3 phần để đảm bảo tính ...
Xem chi tiết »
( the system ) (thông tục) quy lệ; các phương pháp, tục lệ, qui tắc truyền thống tồn tại trong một xã hội (một thiết chế, doanh nghiệp..) ... Abbr. syst. 1. A ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng System trong một câu và bản dịch của họ · They felt it was the system. · Họ nghĩ đó là HỆ THỐNG.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ point of system ... Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ point of system trong bộ Từ Điển Anh - Việt đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ ...
Xem chi tiết »
hệ thống; chế độ ; of philosophy: hệ thống triết học ; river system: hệ thống sông ngòi ; nervous system: hệ thần kinh ; socialist system: chế độ xã hội chủ nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa 1: một điều có thể xảy ra được, một việc có thể làm được. Ví dụ: The system has the ability to run more than one program at the same time. Dịch nghĩa: Hệ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đặt Câu Tiếng Anh Với Từ System
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu tiếng anh với từ system hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu