Nervous System Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hệ thần kinh, Hệ thần kinh, hệ thống thần kinh là các bản dịch hàng đầu của "nervous system" thành Tiếng Việt.
nervous system noun ngữ pháp(neuroanatomy) An organ system that coordinates the activities of muscles, monitors organs, constructs and processes data received from the senses, and initiates actions. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm nervous systemTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hệ thần kinh
Like some kind of sympathetic nervous system response.
Giống như hệ thần kinh giao cảm phản ứng lại.
wiki -
Hệ thần kinh
vital system to control bodily functions
Our collective nervous system is like that frog's nervous system.
Hệ thần kinh chung của chúng ta cũng giống như con ếch đó.
wikidata -
hệ thống thần kinh
And that was the brains and the nervous system of those communities.
Và đó là bộ não và hệ thống thần kinh của những quần thể ấy.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nervous system " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "nervous system"
Bản dịch "nervous system" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Tiếng Anh Với Từ System
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'system' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
SYSTEM | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
đặt Câu Với Từ System Câu Hỏi 1565191
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"System" | HiNative
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Từ System
-
Đặt Ví Dụ Với Từ "Solar System"? - Bài Tập Tiếng Anh Lớp 8
-
System Junk Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ System Junk Trong Câu Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'system' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SYSTEM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Point Of System Là Gì - Nghĩa Của Từ Point Of System Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ System - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Giải Thích Từ Vựng ABILITY - Tiếng Anh Mỗi Ngày