Các mẫu câu có từ 'come back' trong Tiếng Anh được dịch sang ... vi.vdict.pro › sentence › en-vi › come+back
Xem chi tiết »
You should come back after dinner. · Bạn nên quay lại trước bữa tối. · The past is something we cannot come back to. · Quá khứ là điều mà chúng ta không thể quay ...
Xem chi tiết »
(RETURN) · When is Tom coming back from Ireland? · I have to do a bit of shopping, but I'll come back later. · I thought my rash had gone, but it seems to have ... Missing: đặt câu với
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) 8 Aug 2022 · It's all coming back to me now. · Once you've been to France a few days, your French will soon come back. · As soon as she entered the school, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ ; I wish I could have convinced him to come back with me. Tôi ước gì mình thuyết phục cậu ấy quay lại đây. ; I come back soon. Tôi sẽ trở lại ngay. ; Bharata ...
Xem chi tiết »
- I left work and CAME BACK home early. Tôi rời nơi làm vi ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "come back". 1. Come back soon. Nhớ ghé lại nhé. 2. He may never come back. Anh ... ... Tác giả ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "come back" · 1. Come back soon. · 2. Come back to earth! · 3. Come back to me, Gage. · 4. 18 You must come back. · 5. He may never come back ...
Xem chi tiết »
1 Jun 2022 · Let's go in the class. (Người nói không nằm tại trong lớp). Go back và come back: đều phải có nghĩa là quay lại bằng nghĩa với động từ return.
Xem chi tiết »
Trong trường hợp này, come back có nghĩa là trở lại. Cụm từ này đồng nghĩa với to return. Sau đây là những ví dụ của cụm từ come back: Come back, I need to talk ...
Xem chi tiết »
"Come back" means to return. Example: "His comeback embarassed the guy who insulted him." OR "After retiring in 2015, his sudden comeback made many people happy ...
Xem chi tiết »
I waited a long time for him to return. Tôi đã đợi anh ấy trở về trong một khoảng thời gian dài. “Return” thường trang trọng hơn “go back” và ...
Xem chi tiết »
21 Nov 2012 · Một số ví dụ với từ Come back và Go back · Come back here: Quay lại đây. · Come back soon: Sớm trở lại nhé. · I'll come back: Tôi sẽ quay lại · Don' ...
Xem chi tiết »
6 Aug 2021 · Let's go back: Hãy trở lại. · Go back your work: Trở lại với công việc của anh đi. · Then I go back: Sau đó tôi trở về. · Go back three pages: Lật ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Come back to life trong một câu và bản dịch của họ ; He said that three days after His death He would come back to life proving that He is God.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Câu Với Come Back
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với come back hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu