Cách Dùng Come Back Trong Từng Trường Hợp - JES
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
Come back là một phrasal verb (cụm động từ), vì vậy, tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà nó mang nghĩa khác nhau. Bài viết dưới đây tổng hợp các nghĩa của come back trong từng trường hợp khác nhau. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Come back (phrasal verb)
Đây là nghĩa thông dụng, được sử dụng nhiều nhất của come back. Theo đó, come back nghĩa là trở lại = to return. Ví dụ:
- Come back, I need to talk to you!
- You came back (=came home) very late last night.
- The color was coming back to her cheeks.
2. Come back (at somebody) (with something)
Khi theo sau phrasal verb come back là at somebody with something, lúc này chúng sẽ mang nghĩa trả lời ai đó một cách tức giận hoặc bị ép buộc (to reply to somebody angrily or with force). Ví dụ: She came back at the speaker with some sharp question.
3. Come back (to somebody)
Trong trường hợp này, come back (to somebody) có nghĩa là quay trở về, quay trở lại với ký ức của ai đó (to return to somebody’s memory). Ví dụ:
- It’s all coming back to me now.
- Once you’ve been to France a few days, your French will soon come back.
- As soon as she entered the school, childhood memories came rushing back.
4. Come back (fashion)
Nếu một loại hình hay phong cách thời trang nào đó thịnh hành trở lại sau thời gian dài bị quên lãng, chúng ta có thể sử dụng từ come back để diễn đạt ý. Lúc này, come back có nghĩa như sự trở lại của địa vị, phong độ,… xưa. Ví dụ:
- Padded shoulders are coming back, apparently.
- Long hair on men seems to be coming back into fashion
- It looks like beehive hairdos are coming back!
- All those 20s fashions are coming back.
- I hope tank tops never come back into fashion.
Bài viết với phần thông tin được tổng hợp từ Oxford Learner’s Dictionary và Cambridge Dictionary hi vọng sẽ giúp các bạn hình dung và hiểu được cách dùng come back trong từng trường hợp. Xem thêm: Phân biệt go back, come back và return
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- So sánh hơn trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập
- Linking verb [Liên động từ] trong tiếng Anh
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Tất tần tật về Tính từ ngắn và Tính từ dài trong tiếng Anh
Từ khóa » đặt Câu Với Come Back
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Back' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
“Come Back” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Come Back” Trong Câu Tiếng ...
-
COME BACK | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
• Come Back, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Trở Về, Trở Lại, Về - Glosbe
-
Come Back Là Gì
-
Top 15 đặt Câu Với Come Back
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Come Back
-
Come Back Là Gì - Cách Dùng Come Back Trong Từng Trường Hợp
-
Come Back Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Cụm Từ Come Back
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Comeback" | HiNative
-
Phân Biệt Go Back, Come Back Và Return - E
-
Sự Khác Nhau Giữa "Go Back" Và "Come Back"? - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Giữa “COME BACK” Và “GO BACK” - Pantado
-
COME BACK TO LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex