COME BACK TO LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
COME BACK TO LIFE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kʌm bæk tə laif]come back to life [kʌm bæk tə laif] sống lạiback to lifereliveresurrectedlivealiverevivedrise againalive againreturned to lifecome to lifetrở lại với cuộc sốngback to lifecome back to lifereturn to lifeto life againtrở về với cuộc sốngback to lifecome back to lifequay lại cuộc sốngback to lifego back to your lifecome back to life
Ví dụ về việc sử dụng Come back to life trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Come back to life trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vuelto a la vida
- Người pháp - revenir à la vie
- Người đan mạch - vende tilbage til livet
- Na uy - gjenoppstå
- Hà lan - weer tot leven komen
- Tiếng ả rập - العودة إلى الحياة
- Tiếng nhật - 生き返る
- Ukraina - повернутися до життя
- Tiếng do thái - לחזור לחיים
- Người hy lạp - επιστρέφουν στη ζωή
- Người hungary - feltámadnak
- Người serbian - oživeo
- Tiếng slovak - ožiť
- Người ăn chay trường - да възкръсне
- Tiếng rumani - reveni la viaţă
- Người trung quốc - 恢复生机
- Đánh bóng - wrócić do życia
- Bồ đào nha - voltar à vida
- Người ý - tornare in vita
- Tiếng croatia - vratiti u život
- Séc - ožít
- Tiếng nga - вернуться к жизни
- Thụy điển - återuppstå
- Tiếng phần lan - palannut henkiin
Từng chữ dịch
comeđộng từđiratrởcomeđi kèmcomedanh từcomebacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngbacktođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểlifecuộc sốngcuộc đờisự sống come back to itcome back to meTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt come back to life English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Come Back
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'come Back' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
“Come Back” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Come Back” Trong Câu Tiếng ...
-
COME BACK | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cách Dùng Come Back Trong Từng Trường Hợp - JES
-
• Come Back, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Trở Về, Trở Lại, Về - Glosbe
-
Come Back Là Gì
-
Top 15 đặt Câu Với Come Back
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Come Back
-
Come Back Là Gì - Cách Dùng Come Back Trong Từng Trường Hợp
-
Come Back Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Cụm Từ Come Back
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Comeback" | HiNative
-
Phân Biệt Go Back, Come Back Và Return - E
-
Sự Khác Nhau Giữa "Go Back" Và "Come Back"? - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Giữa “COME BACK” Và “GO BACK” - Pantado