Các mẫu câu có từ 'far away' trong Tiếng Anh được dịch ... - Vdict.pro vi.vdict.pro › sentence › en-vi › far+away
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "far away" · 1. Far away. · 2. Far away from here. · 3. Took me to Alabama far away. · 4. I don't live too far away. · 5. How far away is Flag Unit?
Xem chi tiết »
There was a faraway look in his eyes. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Distant in space and time.
Xem chi tiết »
"I couldn't quite hear the distant sound." "I couldn't quite hear the faraway sound." "Even though it was far way, I could tell the sound was loud." "Even ...
Xem chi tiết »
The attack again failed as the transports were sunk too far away from the entrance to the harbor. Cuộc tấn công lại thất bại vì những con tàu vận tải này chìm ...
Xem chi tiết »
The attack again failed as the transports were sunk too far away from the entrance to the harbor. Cuộc tấn công lại thất bại vì những con tàu vận tải này chìm ...
Xem chi tiết »
Rating 3.5 (11) 3 Feb 2013 · – I live twenty miles (away) from here. Tôi sống cách đây 20 dặm. (Không dùng*twenty miles far from/far away from*). (miles.v.v.. + ( ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Far away from home trong một câu và bản dịch của họ ; Because Vivian knew what it was like to be far away from home ; Bởi vì Vivian biết rằng cái ...
Xem chi tiết »
Cau Giay Park isn't too far from my house. Công viên Cầu Giấy không xa nhà em lắm. The sculpture is still far from being done. ; To be honest, your dog is far ...
Xem chi tiết »
17 Apr 2019 · Những cách nói thay thế 'far away'. "In the middle of nowhere" là một trong những cách dùng để mô tả nơi nào đó rất xa xôi, hẻo lánh.
Xem chi tiết »
I.Far/ fɑː(r)/ và A long way. 1. Far: Khi trạng từ này ở dạng nguyên thể thường được dùng trong Câu nghi vân và câu phủ định. *"How far" đặt ở đầu câu hỏi.
Xem chi tiết »
Far Far Away Home, Neral – Đặt phòng được Đảm Bảo Giá Tốt Nhất! 3 hình ảnh đang đợi bạn trên Booking.com.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Far Away: Một cái gì đó hoặc một người nào đó có khoảng cách rất xa với một vật khác hoặc một người khác. Examples: “New York is far away from San ... Missing: đặt | Must include: đặt
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đặt Câu Với Far Away
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với far away hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu