đặt Câu Với Whats Your Favorite Trừ Food,color,animal,subject,summer ...
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay Triệu Yến My 13 tháng 11 2017 lúc 20:08đặt câu với whats your favorite trừ food,color,animal,subject,summer,fruit.
các bạn giải nhanh giúp mk với ạ
Lớp 5 Toán Những câu hỏi liên quan- Châu Văn Ngân Hà
Có bạn nào học lớp 6 ở trường THCS XUÂN THỚI THƯỢNG thì kết bạn với mình nhé.
What 's your name?
How are you evening?
What do you doing ?
How do you spell your name?
How many people are there in your family?
What your favorite color,juice,food,animal,song?
Hãy thữ xem trình độ của mình = những câu hỏi dễ dàng này nhé
Xem chi tiết Lớp 3 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 4 0 Gửi Hủy ☠ℳɨɳ⇜¢áϕ☠ 15 tháng 12 2017 lúc 18:341.iam minh
2.iam fine
3.i learn olm
4.M-I-N-H
5.there are four peopre
6.i favorite blue,orange,fizza,tige,yeu voi vang
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Cao Văn Xuân 15 tháng 12 2017 lúc 20:00my name is A
i am fine. thanks
i am watching TV
it's A
there are four people in my family
my favourite colour is ... , juice is ... , food is ... , animal is ... , song is ...
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Phạm Ngọc Mai 17 tháng 12 2017 lúc 10:19My name's Mai.
I'm fine, thanks. And you ?
I'm playing with my brother.
M-A-I, Mai.
There are four people in my family.
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Le Thi Hai Anh
giúp mình với
where do you live?
do you like sports?
what is your favorite food/drink?
what is your favorite subject at school?
how many rooms are there in your house?
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 5 0 Gửi Hủy Phạm Trà Giang 10 tháng 12 2018 lúc 13:14I live in Nghe An.
Yes, I do.
My favourite food are egg and noodles.
My favourite subject at school are math and English.
There are 6 rooms in my house.
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Boa Hancock 10 tháng 12 2018 lúc 13:27I live in Hoa Binh City
Yes, I do
My favorite drink is milk
My favorite subject is English
Are there seven rooms in my house
hok tôt
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Phan Hồng Gấm 10 tháng 12 2018 lúc 14:33I live in ( nơi bạn ở )
Yes I do
My favorite food is beef
My favorite drink is orange juice
My favorite subject is Math
There are six roons in my house
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Đào Thj Kim Chi
Hello/ hi . nice to meet youWhat’s your name? my name is……………….How are you? I’m fine . thanksHow old are you? I’m ….Where are you from? I’m from……………..What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never.1. I’d like…………….2. Woul you like some………………..?Yes, pleaseNo, thank so sánh nhấtWhat’s the …………….. must/ mustn’tKhuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó1: was/ were/ wasn’t / weren’t + agoCâu nói có hay không có gì đó cách đây bao lâu
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh thí điểm 0 0 Gửi Hủy- Đào Thj Kim Chi
Hello/ hi . nice to meet youWhat’s your name? my name is……………….How are you? I’m fine . thanksHow old are you? I’m ….Where are you from? I’m from……………..What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never.1. I’d like…………….2. Woul you like some………………..?Yes, pleaseNo, thank so sánh nhấtWhat’s the …………….. must/ mustn’tKhuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó1: was/ were/ wasn’t / weren’t + agoCâu nói có hay không có gì đó cách đây bao lâu ai
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 0 0 Gửi Hủy- Nguyễn Gia Hân
Đọc đoạn văn về bản thân của mình và trả lời câu hỏi nhé Hello everyone,my name is Han.I'm nine years old and about to ten years old,at THANH LOC PRIMARY SCHOOL.My favorite color is BLUE.And my favorite subject is English, Art and Music.
BÂY GIỜ HÃY TRẢ LỜI CÂU HỎI NHÉ.Love các bạn nhiều và hãy kết bạn với mình nhé.
CÂU 1:What's my name? CÂU 2:How old am I? CÂU 3:What's the name of my school? CÂU 4:What's my favorite color? CÂU 5:What's my favorite subject?Đây là câu hỏi cuối cùng mong các bạn trả lời và kết bạn với mình nhé
Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 12 0 Gửi Hủy Bùi Trung Đức ( *•.¸♡❤๖... 4 tháng 6 2021 lúc 20:43
Her name is Han.She's nine years old.Her name of school is "Thanh Loc Primary School.Her favourite colour is Blue.Her favouritw subject is English,Art and Music.
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Nguyễn Chí Bảo Sơn [ tea... 5 tháng 6 2021 lúc 9:501.Your name is Han.
2.You're nine years old.
3.Your school 's name is Thanh Loc Primary School.
4.your favourite colour is blue.
5.My favourite subject is English,Art and Music.
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Nguyễn Gia Hân 4 tháng 6 2021 lúc 20:36mong các bạn trả lời và kết bạn với mình đừng báo cáo nhé đây là câu hỏi tiếng anh nha
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- yeumeo2504
Make questions and answer :“ What is …. favorite food/ drink/subject/color/sports/fruit… ? ”- My/ His /Her / Our/ Their favorite food / drink/ subject is …………..- My/ His /Her / Our/ Their favorite subjects are + danh từ số nhiềuĐổi: He - his ; she – her ; you – your ; I – my ; they - their ; we – ourNếu có danh từ ta phải dùng sở hữu cách “ ’s ” sau danh từ : Lan’s favorite food; her father’s favorite drink1. he / brown “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………2. She / red “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………3. you / noodles “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………4. they / rice “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………5. you / fencing “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………6. you / boxing. “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………7. she/ oranges “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………8. Lan/ tea “danh từ : Lan thêm “’s” -> Lan’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………9. they / bananas “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………10. Nam/ chicken “danh từ : Nam thêm “’s” -> Nam’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………11. he/ tennis “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………12. his son / pork “danh từ : his son thêm “’s” -> his son’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 0 1 Gửi Hủy- NGỌC VƯƠNG
Make questions and answer :“ What is …. favorite food/ drink/subject/color/sports/fruit… ? ”- My/ His /Her / Our/ Their favorite food / drink/ subject is …………..- My/ His /Her / Our/ Their favorite subjects are + danh từ số nhiềuĐổi: He - his ; she – her ; you – your ; I – my ; they - their ; we – ourNếu có danh từ ta phải dùng sở hữu cách “ ’s ” sau danh từ : Lan’s favorite food; her father’s favorite drink1. he / brown “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………2. She / red “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………3. you / noodles “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………4. they / rice “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………5. you / fencing “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………6. you / boxing. “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………7. she/ oranges “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………8. Lan/ tea “danh từ : Lan thêm “’s” -> Lan’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………9. they / bananas “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………10. Nam/ chicken “danh từ : Nam thêm “’s” -> Nam’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………11. he/ tennis “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………12. his son / pork “danh từ : his son thêm “’s” -> his son’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….………………………………………5. you / fencing “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………6. you / boxing. “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………7. she/ oranges “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………8. Lan/ tea “danh từ : Lan thêm “’s” -> Lan’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………9. they / bananas “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………10. Nam/ chicken “danh từ : Nam thêm “’s” -> Nam’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………11. he/ tennis “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………12. his son / pork “danh từ : his son thêm “’s” -> his son’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 0 1 Gửi Hủy- Triệu Yến My
đặt câu với những từ về summer và giải thích vì sao bằng tiếng anh
các bạn giải nhanh hộ mình với
Xem chi tiết Lớp 3 Toán Câu hỏi của OLM 2 1 Gửi Hủy ●ღ๖ۣۜNɠυүễη●๖ۣۜHùηɠ <❤>... 14 tháng 11 2017 lúc 18:26the summer is very Beautiful
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy ღღ♥_ Lê Xuân Hải + Lê Mi... 15 tháng 11 2017 lúc 11:15Câu : This summer 2017 is very hot .
Câu hỏi : What is the weather in summer 2017 ?
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- vinhphuc.topgrade.edu.vn...
Whats your favourite subject ?
Why ?
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 10 0 Gửi Hủy Kudo Shinichi 19 tháng 2 2022 lúc 19:28Thích môn Hoá? Do đam mê :v
Đúng 1 Bình luận (1) Gửi Hủy Dark_Hole 19 tháng 2 2022 lúc 19:29My favourite subject is English because it's easy to learn =)
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Li An Li An ruler of hel... 19 tháng 2 2022 lúc 19:30My favorite subject is English .
I like English because I can communicate with foreigners
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lờiKhoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 5
- Tiếng Việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lập trình Scratch
Từ khóa » đặt Câu Với Food
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thức ăn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'food' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Food" - HiNative
-
FOOD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 15 đặt Câu Cho Từ Food
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Foods
-
Food, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
đặt Câu Với 5 Từ: Down, Junk Food, Put On Weight, Flu, Sunburn.
-
Đặt Câu Hỏi Về Thức ăn Hay Thức Uống Mà Một Người Nào đó Thích ...
-
Processed Food Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
11 Food Idioms - Thành Ngữ Tiếng Anh Có Sử Dụng Danh Từ Chỉ Thức ...
-
FRESH FOOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Food: Tài Liệu, Mẫu Câu, Từ Vựng