FOOD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

food

Các từ thường được sử dụng cùng với food.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

adequate foodThis situation is more directly analogous to the captive monkeys in zoos, provided with adequate food but kept under serious crowding. Từ Cambridge English Corpus amount of foodWith this formulation, technological progress functions as an equalizing force in competition, because it reduces the excess amount of food procured by big types. Từ Cambridge English Corpus basic foodQuantities of bread and beer, the basic food items, were given as wages to the workers. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với food

Từ khóa » đặt Câu Với Food