FRESH FOOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FRESH FOOD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [freʃ fuːd]fresh food [freʃ fuːd] thực phẩm tươi sốngfresh foodraw foodthực phẩm tươifresh foodraw foodsfresh groceriesthức ăn tươifresh foodfresh feedđồ ăn tươifresh foodfresh foodtươi ngonfreshof freshnessnhững món ăn tươi ngon
Ví dụ về việc sử dụng Fresh food trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Fresh food trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - alimento fresco
- Người pháp - fresh food
- Người đan mạch - frisk mad
- Tiếng đức - frische lebensmittel
- Thụy điển - färsk mat
- Na uy - fersk mat
- Hà lan - vers voedsel
- Hàn quốc - 신선한 음식
- Tiếng nhật - 生鮮食品
- Kazakhstan - жаңа тағам
- Ukraina - свіжих продуктів
- Người hy lạp - φρέσκα τρόφιμα
- Người serbian - svežu hranu
- Tiếng slovak - čerstvé potraviny
- Người ăn chay trường - прясна храна
- Tiếng rumani - alimente proaspete
- Tiếng tagalog - sariwang pagkain
- Thái - อาหารสด
- Thổ nhĩ kỳ - taze yemek
- Tiếng hindi - ताजा भोजन
- Đánh bóng - świeże jedzenie
- Bồ đào nha - alimento fresco
- Người ý - cibo fresco
- Tiếng phần lan - tuoretta ruokaa
- Tiếng croatia - svježa hrana
- Séc - čerstvých potravin
- Tiếng nga - свежих продуктов
- Tiếng ả rập - طعام طازج
- Tiếng do thái - מזון טרי
- Urdu - تازہ فوڈ
- Tiếng bengali - তাজা খাদ্য
- Tiếng mã lai - makanan segar
Từng chữ dịch
freshtính từtươingọtfreshtrạng từmớifreshtrong lànhfreshdanh từfreshfoodthực phẩmthức ănlương thựcđồ ănfooddanh từfood fresh flowersfresh for longerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt fresh food English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Food
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thức ăn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'food' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Food" - HiNative
-
FOOD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 15 đặt Câu Cho Từ Food
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Foods
-
Food, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
đặt Câu Với 5 Từ: Down, Junk Food, Put On Weight, Flu, Sunburn.
-
Đặt Câu Hỏi Về Thức ăn Hay Thức Uống Mà Một Người Nào đó Thích ...
-
Processed Food Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - StudyTiengAnh
-
11 Food Idioms - Thành Ngữ Tiếng Anh Có Sử Dụng Danh Từ Chỉ Thức ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Food: Tài Liệu, Mẫu Câu, Từ Vựng
-
đặt Câu Với Whats Your Favorite Trừ Food,color,animal,subject,summer ...