Dất, đựng Chứa Muôn Vật Cõi đời Gọi Là địa. Dịa Vị, Cái Ngôi Của Mình được Tới, Trong Phép Phật Chia Ra Mười Ngôi Bồ-tát Gọi Là Thập-địa 十地 để định Rõ Chỗ Tu Hơn Kém Nhau. Chất, Nền, Phàm Vẽ Cái Gì Cũng Phải Làm Nền Rồi Mới Bôi Các Mùi được, Thế Là địa. ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
地面 | ĐỊA DIỆN | mặt đất |
地霊 | ĐỊA LINH | địa linh |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
地震 | ĐỊA CHẤN | địa chấn;động đất |
地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
地雷 | ĐỊA LÔI | địa lôi |
地階 | ĐỊA GIAI | Tầng hầm |
地軸 | ĐỊA TRỤC | địa trục (trục trái đất trên bản đồ) |
地質学者 | ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ | nhà địa chất học |
地質学 | ĐỊA CHẤT HỌC | địa chất học |
地質 | ĐỊA CHẤT | địa chất |
地誌 | ĐỊA CHÍ | địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình |
地蔵菩薩 | ĐỊA TÀNG BỒ TÁT | bồ tát địa tạng |
地肌 | ĐỊA CƠ | da không trang điểm;Da; bề mặt đất;lưỡi dao; lưỡi kiếm;mặt đất |
地租 | ĐỊA TÔ | điền tô;thuế đất |
地理行政総局 | ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục địa chính |
地理学者 | ĐỊA LÝ HỌC GIẢ | Nhà địa lý |
地理学 | ĐỊA LÝ HỌC | Địa lý học |
地理 | ĐỊA LÝ | địa lý |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
地球儀 | ĐỊA CẦU NGHI | quả địa cầu |
地球 | ĐỊA CẦU | quả đất; trái đất; địa cầu |
地獄 | ĐỊA NGỤC | địa ngục;địa phủ |
地点 | ĐỊA ĐIỂM | địa điểm;điểm |
地滑り | ĐỊA HOẠT | sự lở đất; lở đất |
地殻変動 | ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG | biến động của vỏ trái đất |
地殻 | ĐỊA XÁC | vỏ trái đất |
地方警察 | ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT | cánh sát địa phương |
地方裁判所 | ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ | tòa án địa phương |
地方色 | ĐỊA PHƯƠNG SẮC | thổ ngữ |
地方税 | ĐỊA PHƯƠNG THUẾ | thuế địa phương |
地方住民 | ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN | thổ dân |
地方の権限 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN | phân quyền |
地方の権力者 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ | cường hào |
地方 | ĐỊA PHƯƠNG | địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở |
地形 | ĐỊA HÌNH | địa hình |
地平線 | ĐỊA BÌNH TUYẾN | chân trời;phương trời |
地帯 | ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | dải đất;vành đai;vùng |
地層 | ĐỊA TẦNG,TẰNG | địa tầng |
地域間取引 | ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên khu vực |
地域貿易 | ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán liên khu vực |
地域社会ビジョン | ĐỊA VỰC XÃ HỘI | mô hình xã hội khu vực |
地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
地域内貿易 | ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán trong khu việc |
地域 | ĐỊA VỰC | cõi;khu vực;vành đai;vùng |
地図 | ĐỊA ĐỒ | bản đồ;địa đồ |
地味 | ĐỊA VỊ | sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng;giản dị; mộc mạc; xuềnh xoàng; đơn sơ;không nổi bật; dịu; đơn giản |
地名 | ĐỊA DANH | địa danh |
地区 | ĐỊA KHU | cõi;địa bàn;miền;quận; khu vực; khu;vùng |
地勢 | ĐỊA THẾ | địa thế |
地力 | ĐỊA LỰC | khả năng sinh sản (đất đai) |
地元紙 | ĐỊA NGUYÊN CHỈ | báo bản địa; tờ báo địa phương |
地元 | ĐỊA NGUYÊN | địa phương; trong vùng |
地価 | ĐỊA GIÁ | giá đất |
地位 | ĐỊA VỊ | địa vị;vai;vị trí |
地主 | ĐỊA CHỦ,TRÚ | địa chủ;Điền chủ |
地中海 | ĐỊA TRUNG HẢI | địa trung hải |
地下鉄 | ĐỊA HẠ THIẾT | tàu điện ngầm;xe điện ngầm |
地下道 | ĐỊA HẠ ĐẠO | đường ngầm dưới mặt đất |
地下街 | ĐỊA HẠ NHAI | khu vực bán hàng dưới đất |
地下茎 | ĐỊA HẠ HÀNH | thân rễ |
地下水 | ĐỊA HẠ THỦY | nước ngầm |
地下壕 | ĐỊA HẠ HÀO | hầm |
地下にもぐる | ĐỊA HẠ | đồn thổ |
地下 | ĐỊA HẠ | dưới đất |
地上軍 | ĐỊA THƯỢNG QUÂN | lục quân |
地上で | ĐỊA THƯỢNG | dưới đất |
地上 | ĐỊA THƯỢNG | trên mặt đất |
地 | ĐỊA | đất |
黒地 | HẮC ĐỊA | đất đen |
高地 | CAO ĐỊA | cao nguyên |
領地 | LÃNH,LĨNH ĐỊA | lãnh địa |
青地 | THANH ĐỊA | Nền xanh |
陸地 | LỤC ĐỊA | lục địa |
陣地 | TRẬN ĐỊA | chỗ lập trại; vị trí dựng trại (trong quân đội);trận địa |
閑地 | NHÀN ĐỊA | nơi an nhàn; nơi nhàn cư |
錨地用船契約 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地用船 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN | hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地建運賃 | MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM | suất cước tàu chợ |
適地 | THÍCH ĐỊA | Chỗ thích hợp |
辺地 | BIẾN ĐỊA | vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy |
農地革命 | NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH | cuộc cải cách ruộng đất |
農地法 | NÔNG ĐỊA PHÁP | Luật đất nông nghiệp |
農地改革 | NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
農地委員会 | NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đất nông nghiệp |
農地 | NÔNG ĐỊA | đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất |
転地療養 | CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG | sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe |
転地 | CHUYỂN ĐỊA | sự thay đổi không khí |
路地 | LỘ ĐỊA | đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm;hẻm;ngõ hẻm |
赤地 | XÍCH ĐỊA | Nền đỏ |
見地 | KIẾN ĐỊA | quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận |
裏地 | LÝ ĐỊA | dựng |
荒地 | HOANG ĐỊA | đất hoang |
草地 | THẢO ĐỊA | Bãi cỏ; đồng cỏ |
聖地 | THÀNH ĐỊA | phúc địa;thánh địa |
耕地 | CANH ĐỊA | đất canh tác; đất nông nghiệp |
緑地 | LỤC ĐỊA | vùng đất xanh |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
窮地 | CÙNG ĐỊA | tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ địa Hán Nôm
-
Tra Từ: địa - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: địa - Từ điển Hán Nôm
-
địa Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
HỌC HÁN NÔM - Quy Tắc Viết Chữ Hán - Quy Tắc Bút Thuận - YouTube
-
Học Viết Chữ Hán Nôm - YouTube
-
Khảo Cứu Cách Ghi địa Danh Thuần Việt Trong
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt Khái Niệm Chữ Hán, Chữ Nôm Và Chữ Quốc Ngữ
-
Mạch Ngầm Hán-Nôm - Báo Nhân Dân
-
Nhận Diện Bước đầu Về Di Sản Hán Nôm ở Thái Bình
-
Phân Biệt Chữ Nôm Và Chữ Hán - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Ngành Hán – Nôm - Tuyển Sinh Đại Học