Dất, đựng Chứa Muôn Vật Cõi đời Gọi Là địa. Dịa Vị, Cái Ngôi Của Mình được Tới, Trong Phép Phật Chia Ra Mười Ngôi Bồ-tát Gọi Là Thập-địa 十地 để định Rõ Chỗ Tu Hơn Kém Nhau. Chất, Nền, Phàm Vẽ Cái Gì Cũng Phải Làm Nền Rồi Mới Bôi Các Mùi được, Thế Là địa. ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 地ĐỊA
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐỊA- Số nét: 06 - Bộ: THỔ 土

ONチ, ジ
KUN どま
  • Dất, đựng chứa muôn vật cõi đời gọi là địa.
  • Dịa vị, cái ngôi của mình được tới, trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là thập-địa 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
  • Chất, nền, phàm vẽ cái gì cũng phải làm nền rồi mới bôi các mùi được, thế là địa.
  • Khu đất.
  • Chỗ nào ý chí mình tới được gọi là địa. Như tâm địa 心地, kiến địa 見地, v.v.
  • Những. Như nghĩa chữ đãn 但.
  • Dùng làm tiếng giúp lời. Như hốt địa 忽地, đặc địa 特地, cũng như ta nói chợt vậy, đặc cách thế, v.v.
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
地面 ĐỊA DIỆN mặt đất
地霊 ĐỊA LINH địa linh
地震被害早期評価システム ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính
地震 ĐỊA CHẤN địa chấn;động đất
地雷事故 ĐỊA LÔI SỰ CỐ tai nạn do mìn; mìn nổ
地雷 ĐỊA LÔI địa lôi
地階 ĐỊA GIAI Tầng hầm
地軸 ĐỊA TRỤC địa trục (trục trái đất trên bản đồ)
地質学者 ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ nhà địa chất học
地質学 ĐỊA CHẤT HỌC địa chất học
地質 ĐỊA CHẤT địa chất
地誌 ĐỊA CHÍ địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
地蔵菩薩 ĐỊA TÀNG BỒ TÁT bồ tát địa tạng
地肌 ĐỊA CƠ da không trang điểm;Da; bề mặt đất;lưỡi dao; lưỡi kiếm;mặt đất
地租 ĐỊA TÔ điền tô;thuế đất
地理行政総局 ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục địa chính
地理学者 ĐỊA LÝ HỌC GIẢ Nhà địa lý
地理学 ĐỊA LÝ HỌC Địa lý học
地理 ĐỊA LÝ địa lý
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
地球儀 ĐỊA CẦU NGHI quả địa cầu
地球 ĐỊA CẦU quả đất; trái đất; địa cầu
地獄 ĐỊA NGỤC địa ngục;địa phủ
地点 ĐỊA ĐIỂM địa điểm;điểm
地滑り ĐỊA HOẠT sự lở đất; lở đất
地殻変動 ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG biến động của vỏ trái đất
地殻 ĐỊA XÁC vỏ trái đất
地方警察 ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT cánh sát địa phương
地方裁判所 ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ tòa án địa phương
地方色 ĐỊA PHƯƠNG SẮC thổ ngữ
地方税 ĐỊA PHƯƠNG THUẾ thuế địa phương
地方住民 ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN thổ dân
地方の権限 ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN phân quyền
地方の権力者 ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ cường hào
地方 ĐỊA PHƯƠNG địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở
地形 ĐỊA HÌNH địa hình
地平線 ĐỊA BÌNH TUYẾN chân trời;phương trời
地帯 ĐỊA ĐỚI,ĐÁI dải đất;vành đai;vùng
地層 ĐỊA TẦNG,TẰNG địa tầng
地域間取引 ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN buôn bán liên khu vực
地域貿易 ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán liên khu vực
地域社会ビジョン ĐỊA VỰC XÃ HỘI mô hình xã hội khu vực
地域外貿易 ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ngoài khu vực
地域再投資法 ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
地域内貿易 ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán trong khu việc
地域 ĐỊA VỰC cõi;khu vực;vành đai;vùng
地図 ĐỊA ĐỒ bản đồ;địa đồ
地味 ĐỊA VỊ sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng;giản dị; mộc mạc; xuềnh xoàng; đơn sơ;không nổi bật; dịu; đơn giản
地名 ĐỊA DANH địa danh
地区 ĐỊA KHU cõi;địa bàn;miền;quận; khu vực; khu;vùng
地勢 ĐỊA THẾ địa thế
地力 ĐỊA LỰC khả năng sinh sản (đất đai)
地元紙 ĐỊA NGUYÊN CHỈ báo bản địa; tờ báo địa phương
地元 ĐỊA NGUYÊN địa phương; trong vùng
地価 ĐỊA GIÁ giá đất
地位 ĐỊA VỊ địa vị;vai;vị trí
地主 ĐỊA CHỦ,TRÚ địa chủ;Điền chủ
地中海 ĐỊA TRUNG HẢI địa trung hải
地下鉄 ĐỊA HẠ THIẾT tàu điện ngầm;xe điện ngầm
地下道 ĐỊA HẠ ĐẠO đường ngầm dưới mặt đất
地下街 ĐỊA HẠ NHAI khu vực bán hàng dưới đất
地下茎 ĐỊA HẠ HÀNH thân rễ
地下水 ĐỊA HẠ THỦY nước ngầm
地下壕 ĐỊA HẠ HÀO hầm
地下にもぐる ĐỊA HẠ đồn thổ
地下 ĐỊA HẠ dưới đất
地上軍 ĐỊA THƯỢNG QUÂN lục quân
地上で ĐỊA THƯỢNG dưới đất
地上 ĐỊA THƯỢNG trên mặt đất
ĐỊA đất
黒地 HẮC ĐỊA đất đen
高地 CAO ĐỊA cao nguyên
領地 LÃNH,LĨNH ĐỊA lãnh địa
青地 THANH ĐỊA Nền xanh
陸地 LỤC ĐỊA lục địa
陣地 TRẬN ĐỊA chỗ lập trại; vị trí dựng trại (trong quân đội);trận địa
閑地 NHÀN ĐỊA nơi an nhàn; nơi nhàn cư
錨地用船契約 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
錨地用船 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu đến bến
錨地建運賃 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
適地 THÍCH ĐỊA Chỗ thích hợp
辺地 BIẾN ĐỊA vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy
農地革命 NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH cuộc cải cách ruộng đất
農地法 NÔNG ĐỊA PHÁP Luật đất nông nghiệp
農地改革 NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
農地委員会 NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban đất nông nghiệp
農地 NÔNG ĐỊA đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
転地療養 CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
転地 CHUYỂN ĐỊA sự thay đổi không khí
路地 LỘ ĐỊA đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm;hẻm;ngõ hẻm
赤地 XÍCH ĐỊA Nền đỏ
見地 KIẾN ĐỊA quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
裏地 LÝ ĐỊA dựng
荒地 HOANG ĐỊA đất hoang
草地 THẢO ĐỊA Bãi cỏ; đồng cỏ
聖地 THÀNH ĐỊA phúc địa;thánh địa
耕地 CANH ĐỊA đất canh tác; đất nông nghiệp
緑地 LỤC ĐỊA vùng đất xanh
米地球物理学連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
窮地 CÙNG ĐỊA tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ địa Hán Nôm