"đạt được" Là Gì? Nghĩa Của Từ đạt được Trong Tiếng Anh. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đạt được" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đạt được

accessible
  • điểm biên đạt được: accessible boundary point
  • điểm đạt được: accessible point
  • điểm kỳ dị đạt được: accessible singularity
  • nhóm con đạt được: accessible subgroup
  • achieve
    attain
    available
    obtain
    reach
  • dễ đạt được: Easy To Reach (ETR)
  • cách đạt được
    access
    có thể đạt được
    obtainable
    điểm đạt được
    point
    độ chính xác đạt được
    attainable accuracy
    giá trị đo đạt được
    achieved-measuring value
    giá trị không đạt được
    inaccessible value
    không đạt được
    inaccessible
    số không đạt được
    number unobtainable-NU
    số không thể đạt được
    inaccessible number
    sự đạt được chất lượng
    quality achievement
    sự đạt được quỹ đạo
    acquisition of orbit
    trạng thái không đạt được
    inaccessible state
    achieve
    acquire
    secure
    bãi công để đạt được những điều kiện làm việc tốt hơn
    strike for better conditions
    chênh lệch lãi suất ròng có thể đạt được
    net accessible interest differential
    chi phí chuẩn có thể đạt được
    attainable standard cost
    đạt được thành công tới tấp
    rocket to success
    đạt được thành công tới tấp
    rocket to success (to...)
    đạt được tiêu chuẩn bay an toàn
    airworthy
    giá đạt được cao nhất
    best obtainable price
    sự đạt được một khoản vay
    obtaining of a loan
    sự đạt được quyền bảo hiểm
    vesting
    thành quả đã đạt được
    past results
    thành tích đạt được so với mục tiêu
    performance against objectives
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đạt được Nghĩa Là Gì