ĐẠT ĐƯỢC MỘT CÁI GÌ ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐẠT ĐƯỢC MỘT CÁI GÌ ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđạt được một cái gì đóachieved somethingđạt được điều gì đóđạt được thứ gì đóđạt được một cái gì đówin somethinggiành được thứ gì đógiành chiến thắng một cái gì đó
Ví dụ về việc sử dụng Đạt được một cái gì đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đạtđộng từreachhitachieveattainđạtdanh từgainđượcđộng từbegetisarewasmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemale STừ đồng nghĩa của Đạt được một cái gì đó
đạt được điều gì đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đạt được một cái gì đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đạt Là Cái Gì
-
đạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phương Thức Biểu đạt Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thành đạt Tức Là Làm Một Cái Gì đó Có ích Cho Mọi Người, Cho Xã Hội ...
-
Em Hiểu Thế Nào Về ý Kiến Sau Thành đạt Tức Là Làm được Một Cái Gì ...
-
Phương Thức Biểu đạt Là Gì - HTTL
-
Anh/Chị Hiểu Như Thế Nào Về ý Kiến: "Thành đạt Tức Là Làm được Một ...
-
Từ điển Tiếng Việt "cái được Biểu đạt" - Là Gì? - Vtudien
-
Phương Thức Biểu đạt Là Gì Và Các Phương Thức Biểu đạt Hiện Nay ...
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Cái Biểu đạt - Từ điển Wiki