Từ điển Tiếng Việt "cái được Biểu đạt" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cái được biểu đạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái được biểu đạt

một trong hai mặt quy định lẫn nhau của tín hiệu theo quan niệm của Xôxuya(F. de Saussure). CĐBĐ là nội dung, ý nghĩa (vật, hoạt động, tính chất, trạng thái, vv.) của cái biểu đạt.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đạt Là Cái Gì