"đất Liền" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Liền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đất liền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đất liền

đất liền
  • noun
    • mainland; continent
Lĩnh vực: xây dựng
foundation soil
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
mainland
các nhà khai thác trạm mặt đất trên đất liền
Land Earth Station Operators (LESO)
dặm đất liền
land league
dặm đất liền (1609m)
land mile
dặm đất liền (1690m)
land mile
hiệu ứng đất liền
coastal refraction
hiệu ứng đất liền
land effect
liên lạc giữa tàu với đất liền
ship-to-shore
mạng di động đất liền công cộng
PLMN (public land mobile network)
mạng di động đất liền công cộng
public land mobile network (PLMN)
miền đất liền
land area
tàu đệm khí trêm đất liền
land air cushion vehicle
trạm liên lạc đất liền của tàu
ship earth station (SES)
trạm vệ tinh bờ biển và đất liền
Coastal And Land Satellite (COALAS)
trầm tích từ đất liền
terrestrial sediment
trong đất liền
upcountry
vùng đất liền
inland
vùng đất liền
land area
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đất liền

- d. Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Rời đảo trở về đất liền.

nd. Phần đất nối liền với cả vùng đất rộng. Rời đảo trở về đất liền.

Từ khóa » đất Liền Trong Tiếng Anh Là Gì