Lands Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ lands tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm lands tiếng Anh lands (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lands

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lands tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lands trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lands tiếng Anh nghĩa là gì.

Land- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất; đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất, đất trồng, đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng, xứ, địa phương=one's native land+ quê hương xứ sở- đất đai, điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ; đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được, giành được; bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi, giáng, đánh=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình, mắng m

Thuật ngữ liên quan tới lands

  • disinfests tiếng Anh là gì?
  • commiserate tiếng Anh là gì?
  • founderous tiếng Anh là gì?
  • woorara tiếng Anh là gì?
  • post-box tiếng Anh là gì?
  • electrical noise tiếng Anh là gì?
  • leucoma tiếng Anh là gì?
  • powwowing tiếng Anh là gì?
  • fleshes tiếng Anh là gì?
  • daytime tiếng Anh là gì?
  • self-justify tiếng Anh là gì?
  • choosers tiếng Anh là gì?
  • ifs tiếng Anh là gì?
  • washiness tiếng Anh là gì?
  • provocative tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lands trong tiếng Anh

lands có nghĩa là: Land- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất; đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất, đất trồng, đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng, xứ, địa phương=one's native land+ quê hương xứ sở- đất đai, điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ; đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được, giành được; bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi, giáng, đánh=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình, mắng m

Đây là cách dùng lands tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lands tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Land- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng tiếng Anh là gì? khoáng sản tiếng Anh là gì? nguồn lực biển tiếng Anh là gì? độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất tiếng Anh là gì? đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất tiếng Anh là gì? đất trồng tiếng Anh là gì? đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng tiếng Anh là gì? xứ tiếng Anh là gì? địa phương=one's native land+ quê hương xứ sở- đất đai tiếng Anh là gì? điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ tiếng Anh là gì? đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến tiếng Anh là gì? đưa đến tiếng Anh là gì? đẩy vào (một tình thế tiếng Anh là gì? một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được tiếng Anh là gì? giành được tiếng Anh là gì? bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi tiếng Anh là gì? giáng tiếng Anh là gì? đánh=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu) tiếng Anh là gì? hạ cánh (máy bay) tiếng Anh là gì? xuống đất tiếng Anh là gì? xuống xe (người) tiếng Anh là gì? lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình tiếng Anh là gì? mắng m

Từ khóa » đất Liền Trong Tiếng Anh Là Gì