đất Liền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đất liền
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đất liền tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đất liền trong tiếng Trung và cách phát âm đất liền tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đất liền tiếng Trung nghĩa là gì.
đất liền (phát âm có thể chưa chuẩn)
海内 《古人认为中国疆土四面环海, 因此称国境以内为海内。》大陆; 陆; 陆地 《地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。》đổ bộ lên đất liền. 登陆。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 海内 《古人认为中国疆土四面环海, 因此称国境以内为海内。》大陆; 陆; 陆地 《地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。》đổ bộ lên đất liền. 登陆。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đất liền hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chưa xuất chuồng tiếng Trung là gì?
- có đủ tất cả tiếng Trung là gì?
- hải cảng tiếng Trung là gì?
- cờ chân chó tiếng Trung là gì?
- ngượng ngùng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất liền trong tiếng Trung
海内 《古人认为中国疆土四面环海, 因此称国境以内为海内。》大陆; 陆; 陆地 《地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。》đổ bộ lên đất liền. 登陆。
Đây là cách dùng đất liền tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đất liền tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 海内 《古人认为中国疆土四面环海, 因此称国境以内为海内。》大陆; 陆; 陆地 《地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。》đổ bộ lên đất liền. 登陆。Từ điển Việt Trung
- ngũ tấu ngũ ca tiếng Trung là gì?
- kiểu tóc đuôi ngựa tiếng Trung là gì?
- hẽm tiếng Trung là gì?
- thâm tín tiếng Trung là gì?
- mãng bào tiếng Trung là gì?
- cà phê bột tiếng Trung là gì?
- bộ ngắt hơi tiếng Trung là gì?
- mè đen tiếng Trung là gì?
- có dụng tâm xấu tiếng Trung là gì?
- đánh viện tiếng Trung là gì?
- luận án tiếng Trung là gì?
- cái ta rô tiếng Trung là gì?
- đập hình cung tiếng Trung là gì?
- oe oe tiếng Trung là gì?
- bồng súng tiếng Trung là gì?
- nguyên tố Y téc bi tiếng Trung là gì?
- đợi trả lời tiếng Trung là gì?
- công nghiệp cao su tiếng Trung là gì?
- như mong muốn tiếng Trung là gì?
- thất bại là mẹ thành công tiếng Trung là gì?
- không cam chịu tiếng Trung là gì?
- người tiếng Trung là gì?
- sổ đăng ký của khách tiếng Trung là gì?
- lẵng tiếng Trung là gì?
- con gái lớn tiếng Trung là gì?
- Rô dô tiếng Trung là gì?
- chính chuyên tiếng Trung là gì?
- lớp mạ tiếng Trung là gì?
- thuyết bất khả tri tiếng Trung là gì?
- người bạn tốt tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đất Liền Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẤT LIỀN - Translation In English
-
Glosbe - đất Liền In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"đất Liền" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Liền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Meaning Of 'đất Liền' In Vietnamese - English
-
ĐẤT LIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ ĐẤT LIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Qua đất Liền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diện Tích đất Liền Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đất Liền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Thuật Ngữ Bất động Sản & Xây Dựng Phố Biến Trong Tiếng Anh
-
Đất Liền Là Gì, Nghĩa Của Từ Đất Liền | Từ điển Việt
-
Land - Wiktionary Tiếng Việt