Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Land, länd, lǟnd, và -land
Tiếng Anh
Cách phát âm
enPR: lănd, IPA(ghi chú):/lænd/
(Mỹ)IPA(ghi chú):[ɫeə̯nd], [ɫɛə̯nd]
Âm thanh (Mỹ):
(tập tin)
(CA)IPA(ghi chú):[ɫɛə̯nd], [læ(ː)nd]
(phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):[lænd]
(Úc)IPA(ghi chú):[leːnd], [lænd]
(SSBE)IPA(ghi chú):[land]
Vần: -ænd
Danh từ
land /ˈlænd/
Đất; đất liền. to come insight of land — trông thấy đất liền to go by land — đi đường bộ
Đất, đất trồng, đất đai. barren land — đất cãn cỗi
Vùng, xứ, địa phương. one's native land — quê hương xứ sở
Đất đai, điền sản. to own houses and land — có nhà cửa và đất đai
Thành ngữ
Holy Land: Đất thánh.
the land of the leal: Thiên đường.
the land of the living: Hiện tại trái đất này.
land of milk and honey:
Nơi này đủ sung túc.
Lộc phúc của trời.
Nước Do-thái.
land of Nod: Giấc ngủ.
to make the land: Trông thấy đất liền (tàu biển).
to see how the land lies: Xem sự thể ra sao
Ngoại động từ
land ngoại động từ/ˈlænd/
Đưa vào bờ; đổ bộ. to land troops — đổ bộ quân
Dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh). extravagance will land a man in debt — ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
Đạt được, giành được; bắt được. to land a prize — giành được giải thưởng
Đưa đi, giáng, đánh. to land a blow in someone's eye — giáng một quả đấm vào mắt ai to land a ball in the goal — rót bóng vào khung thành
Chia động từ
land
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to land
Phân từ hiện tại
landing
Phân từ quá khứ
landed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
land
land hoặc landest¹
lands hoặc landeth¹
land
land
land
Quá khứ
landed
landed hoặc landedst¹
landed
landed
landed
landed
Tương lai
will/shall²land
will/shallland hoặc wilt/shalt¹land
will/shallland
will/shallland
will/shallland
will/shallland
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
land
land hoặc landest¹
land
land
land
land
Quá khứ
landed
landed
landed
landed
landed
landed
Tương lai
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
land
—
let’s land
land
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
Tàu vũ trụ Phoenix hạ cánh xuống Sao Hoả
land nội động từ/ˈlænd/
Ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay, phi thuyền, tàu vũ trụ); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu). to land at Odessa — cặp bến ở Ô-ddét-xa the plane landed safety — máy bay hạ cánh an toàn
Rơi vào (tình trạng nào đó). to land in a fix — rơi vào tình thế khó khăn
Thành ngữ
to land on: Phê bình, mắng mỏ
Chia động từ
land
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to land
Phân từ hiện tại
landing
Phân từ quá khứ
landed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
land
land hoặc landest¹
lands hoặc landeth¹
land
land
land
Quá khứ
landed
landed hoặc landedst¹
landed
landed
landed
landed
Tương lai
will/shall²land
will/shallland hoặc wilt/shalt¹land
will/shallland
will/shallland
will/shallland
will/shallland
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
land
land hoặc landest¹
land
land
land
land
Quá khứ
landed
landed
landed
landed
landed
landed
Tương lai
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
weretoland hoặc shouldland
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
land
—
let’s land
land
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “land”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]
Danh từ
land gt (mạo từhet,số nhiềulanden, giảm nhẹlandje)
đất (trồng trọt, xây…) We willen een stuk land kopen om te bouwen. Chúng tôi muốn mua đất xây nhà. De boer is op zijn land, aan het werken. Chú nông dân đang làm việc ở cánh đồng.
đất (chỗ không có biển, sông…) In de volgende haven gaan we aan land. Cảng tiếp theo chúng ta vào bờ.
quốc gia, nước
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=land&oldid=2244639” Thể loại: