"đất nước" in English ; đất nước {noun} · volume_up · country · nation ; phục vụ đất nước {vb} · volume_up · serve one's country ; sự chia cắt đất nước {noun}.
Xem chi tiết »
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn. Jimmy tried to cajole his parents into letting him drive across the country with ...
Xem chi tiết »
Các nước láng giềng gần nhất của đất nước là New Caledonia Fiji và Tonga. · The closest neighbours of the country are New Caledonia Tonga and Fiji.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Là một đất nước trong một câu và bản dịch của họ ; Chúng ta là một đất nước dân chủ. ; We are a country of democracy.
Xem chi tiết »
Meaning of word đất nước in Vietnamese - English @đất nước - Home country, homeland =Bảo vệ đất nước+To defend ones country.
Xem chi tiết »
đất nước = country; nation Bảo vệ đất nước To defend one's country Một đất nước có quá khứ vinh quang / đẫm máu A country with a glorious/bloody past Kẻ ... Missing: là gì
Xem chi tiết »
Bắc Âu ; Denmark nước Đan Mạch, Danish thuộc Đan Mạch ; England nước Anh, English thuộc nước Anh ; Estonia nước Estonia, Estonian thuộc Estonia ; Finland nước Phần ...
Xem chi tiết »
8. Đất nước và quốc tịch - Tiếng Anh - Speak Languages. Trong bảng dưới đây, cột Nước có chứa tên của từng nước thường được gọi trong tiếng Anh, ví dụ "South ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. quê hương đất nước. country and homeland. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
18 Jul 2021 · Tên quốc gia bằng tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu thêm về văn hóa cũng như thông tin chung nhất về các nước phổ biến.
Xem chi tiết »
Nếu như trong tiếng Ý là Germania, tiếng Ba Lan là Niemcy, tiếng Thụy Điển là Tyskland,tiếng Pháp là Allemagne…Với nhiều tên gọi như vậy, thì nhiều người sẽ tự ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'đất nước' trong tiếng Anh. đất nước là gì? ... Phát âm đất nước. đất nước. Home country, homeland. Bảo vệ đất nước: To defend one's country ...
Xem chi tiết »
rời đất nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời đất nước sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
4 Aug 2020 · Yêu nước tiếng anh là patriot, phiên âm là ˈpæt.ri.ət. Yêu nước là yêu chính mảnh đất quê hương của mình, yêu những con người cùng nòi giống ...
Xem chi tiết »
26 Apr 2019 · Đây là ngày lễ quốc gia (Public Holiday) của Việt Nam, với nhiều cách gọi khác nhau trong tiếng Anh, mà ChuyenNgu.Com sẽ giới thiệu đầy đủ để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất nước trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu