đất Nước In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
country, fatherland, home country are the top translations of "đất nước" into English.
đất nước noun + Add translation Add đất nướcVietnamese-English dictionary
-
country
nounregion of land
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Jimmy tried to cajole his parents into letting him drive across the country with his friends.
en.wiktionary2016 -
fatherland
nounTa đã cống hiến cả đời cho đất nước.
I gave my life to the Fatherland!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
home country
nounthuộc về mạng lưới văn minh toàn cầu, như đất nước của họ.
to the global network civilization as to their home countries.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Less frequent translations
- homeland
- land
- nation
- national
- state
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đất nước" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "đất nước"
Translations of "đất nước" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - ĐẤT NƯỚC
-
ĐẤT NƯỚC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ MỘT ĐẤT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Meaning Of 'đất Nước' In Vietnamese - English
-
Tra Từ đất Nước - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đất Nước Và Quốc Tịch - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Top 15 đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Quê Hương đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Tên Quốc Gia [Infographic] - Eng Breaking
-
Nước Đức Tiếng Anh Là Gì? Tên Nước Đức Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đất Nước" - Là Gì?
-
Rời đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Yêu Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Ngày Lễ Giải Phóng Miền Nam Thống Nhất Đất Nước Tiếng Anh Là Gì