LÀ MỘT ĐẤT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ MỘT ĐẤT NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là một đất nướcis a countrylà một quốc giais a nationis a landare a nationwas a countrylà một quốc giaare a countrylà một quốc gia
Ví dụ về việc sử dụng Là một đất nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đất nước này là mộtthe country is oneđó là một đất nướcit is a countryTừng chữ dịch
làđộng từislàgiới từasmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasđấtdanh từlandsoilearthgrounddirtnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuice là một đặc quyềnlà một đề nghịTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là một đất nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - ĐẤT NƯỚC
-
đất Nước In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẤT NƯỚC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Meaning Of 'đất Nước' In Vietnamese - English
-
Tra Từ đất Nước - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đất Nước Và Quốc Tịch - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Top 15 đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Quê Hương đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Tên Quốc Gia [Infographic] - Eng Breaking
-
Nước Đức Tiếng Anh Là Gì? Tên Nước Đức Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đất Nước" - Là Gì?
-
Rời đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Yêu Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Ngày Lễ Giải Phóng Miền Nam Thống Nhất Đất Nước Tiếng Anh Là Gì